Trở lại ECOMI

OMI KRW: Giá ECOMI KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi OMI sang KRW

OMI

ECOMI

KRW

South Korean Won

OMI KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 OMI to KRW24 giờ
Sep 06, 2025₩0.4116-2.92%
Sep 05, 2025₩0.424-5.18%
Sep 04, 2025₩0.4471-5.28%
Sep 03, 2025₩0.4721-2.12%
Sep 02, 2025₩0.48231.44%
Sep 01, 2025₩0.4754-9.43%
Aug 31, 2025₩0.5254.69%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang KRW đã giảm 6.74% trong 24 giờ qua.

biểu đồ OMI sang KRW

biểu đồ ECOMI sang KRW

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá ECOMI Won Hàn Quốc

Tỷ giá chuyển đổi từ OMI sang KRW hiện tại là ₩0.4116. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ECOMI là giảm bởi OMI đã tăng thêm 62.75% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

OMI KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 OMI to KRW24 giờ
Sep 06, 2025₩0.4116-2.92%
Sep 05, 2025₩0.424-5.18%
Sep 04, 2025₩0.4471-5.28%
Sep 03, 2025₩0.4721-2.12%
Sep 02, 2025₩0.48231.44%
Sep 01, 2025₩0.4754-9.43%
Aug 31, 2025₩0.5254.69%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang KRW đã giảm 6.74% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi OMI / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ECOMI (OMI) sang KRW là ₩0.4117 cho mỗi 1 OMI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OMI sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang KRW

Số tiềnHôm nay lúc 06:45:32 am
0.5 OMIkrw 0.2058
1 OMIkrw 0.4117
5 OMIkrw 2.06
10 OMIkrw 4.12
50 OMIkrw 20.58
100 OMIkrw 41.17
500 OMIkrw 205.83
1000 OMIkrw 411.66

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ECOMI (OMI) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang OMI

Số tiềnHôm nay lúc 06:45:32 am
0.5 KRWOMI 1.21
1 KRWOMI 2.43
5 KRWOMI 12.15
10 KRWOMI 24.29
50 KRWOMI 121.46
100 KRWOMI 242.92
500 KRWOMI 1,214.61
1000 KRWOMI 2,429.22

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang ECOMI (OMI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
OMI / USD$0.0002969
OMI / BTC0.000000002681 BTC
OMI / ETH0.000000069 ETH
OMI / BNB0.0000003459 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của ECOMI (OMI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển ECOMI sang South Korean Won

Giá của 1 ECOMI (OMI) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 ECOMI (OMI) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩0.4117.

Tôi có thể mua bao nhiêu ECOMI (OMI) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 2.4292 ECOMI (OMI).

Giá OMI/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

ECOMI (OMI) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩4.21 KRW vào 4/5/2022.

Giá trị của ECOMI (OMI) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của ECOMI (OMI) đã tăng thêm 62.8% so với South Korean Won (KRW).