OMI MYR: Giá ECOMI MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OMI sang MYR
OMI MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OMI to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | RM0.001261 | -2.42% |
Sep 05, 2025 | RM0.001292 | -4.71% |
Sep 04, 2025 | RM0.001356 | -5.53% |
Sep 03, 2025 | RM0.001435 | -1.81% |
Sep 02, 2025 | RM0.001462 | 1.42% |
Sep 01, 2025 | RM0.001441 | -9.70% |
Aug 31, 2025 | RM0.001596 | 4.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang MYR đã giảm 6.16% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OMI sang MYR
biểu đồ ECOMI sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá ECOMI Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ OMI sang MYR hiện tại là RM 0.00126. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.16% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ECOMI là giảm bởi OMI đã tăng thêm 62.69% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OMI MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OMI to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | RM0.001261 | -2.42% |
Sep 05, 2025 | RM0.001292 | -4.71% |
Sep 04, 2025 | RM0.001356 | -5.53% |
Sep 03, 2025 | RM0.001435 | -1.81% |
Sep 02, 2025 | RM0.001462 | 1.42% |
Sep 01, 2025 | RM0.001441 | -9.70% |
Aug 31, 2025 | RM0.001596 | 4.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang MYR đã giảm 6.16% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OMI / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ECOMI (OMI) sang MYR là RM0.001261 cho mỗi 1 OMI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OMI sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:59 am |
---|---|
0.5 OMI | myr 0.0006303 |
1 OMI | myr 0.001261 |
5 OMI | myr 0.006303 |
10 OMI | myr 0.01261 |
50 OMI | myr 0.06303 |
100 OMI | myr 0.1261 |
500 OMI | myr 0.6303 |
1000 OMI | myr 1.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ECOMI (OMI) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang OMI
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:59 am |
---|---|
0.5 MYR | OMI 396.63 |
1 MYR | OMI 793.25 |
5 MYR | OMI 3,966.27 |
10 MYR | OMI 7,932.55 |
50 MYR | OMI 39,662.75 |
100 MYR | OMI 79,325.49 |
500 MYR | OMI 396,627.45 |
1000 MYR | OMI 793,254.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang ECOMI (OMI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.