USDe EUR: Giá Ethena USDe EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi USDe sang EUR
USDe EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 USDe to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 26, 2025 | €0.8549 | -0.25% |
Sep 25, 2025 | €0.8571 | 0.57% |
Sep 24, 2025 | €0.8522 | 0.60% |
Sep 23, 2025 | €0.8471 | -0.16% |
Sep 22, 2025 | €0.8485 | -0.43% |
Sep 21, 2025 | €0.8522 | 0.02% |
Sep 20, 2025 | €0.852 | -0.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang EUR đã tăng 0.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDe sang EUR
biểu đồ Ethena USDe sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ethena USDe Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ USDe sang EUR hiện tại là €0.8548. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena USDe là tăng bởi USDe đã giảm bớt 0.06% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
USDe EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 USDe to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 26, 2025 | €0.8549 | -0.25% |
Sep 25, 2025 | €0.8571 | 0.57% |
Sep 24, 2025 | €0.8522 | 0.60% |
Sep 23, 2025 | €0.8471 | -0.16% |
Sep 22, 2025 | €0.8485 | -0.43% |
Sep 21, 2025 | €0.8522 | 0.02% |
Sep 20, 2025 | €0.852 | -0.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang EUR đã tăng 0.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDe / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena USDe (USDe) sang EUR là €0.8548 cho mỗi 1 USDe. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDe sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:02:31 pm |
---|---|
0.5 USDe | eur 0.4274 |
1 USDe | eur 0.8548 |
5 USDe | eur 4.27 |
10 USDe | eur 8.55 |
50 USDe | eur 42.74 |
100 USDe | eur 85.48 |
500 USDe | eur 427.41 |
1000 USDe | eur 854.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena USDe (USDe) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang USDe
Số tiền | Hôm nay lúc 09:02:31 pm |
---|---|
0.5 EUR | USDe 0.5849 |
1 EUR | USDe 1.17 |
5 EUR | USDe 5.85 |
10 EUR | USDe 11.70 |
50 EUR | USDe 58.49 |
100 EUR | USDe 116.98 |
500 EUR | USDe 584.92 |
1000 EUR | USDe 1,169.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ethena USDe (USDe) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
USDe / USD | $1.0004 |
USDe / BTC | 0.00000915 BTC |
USDe / ETH | 0.0002495 ETH |
USDe / BNB | 0.001048 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethena USDe (USDe) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.