USDe KRW: Giá Ethena USDe KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi USDe sang KRW
USDe KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 USDe to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩1,388.84 | -0.06% |
Sep 09, 2025 | ₩1,389.72 | 0.15% |
Sep 08, 2025 | ₩1,387.61 | 0.00% |
Sep 07, 2025 | ₩1,387.56 | -0.02% |
Sep 06, 2025 | ₩1,387.87 | 0.03% |
Sep 05, 2025 | ₩1,387.45 | -0.49% |
Sep 04, 2025 | ₩1,394.31 | 0.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang KRW đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDe sang KRW
biểu đồ Ethena USDe sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ethena USDe Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ USDe sang KRW hiện tại là ₩1,388.75. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena USDe là giảm bởi USDe đã tăng thêm 0.04% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
USDe KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 USDe to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩1,388.84 | -0.06% |
Sep 09, 2025 | ₩1,389.72 | 0.15% |
Sep 08, 2025 | ₩1,387.61 | 0.00% |
Sep 07, 2025 | ₩1,387.56 | -0.02% |
Sep 06, 2025 | ₩1,387.87 | 0.03% |
Sep 05, 2025 | ₩1,387.45 | -0.49% |
Sep 04, 2025 | ₩1,394.31 | 0.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang KRW đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDe / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena USDe (USDe) sang KRW là ₩1,388.76 cho mỗi 1 USDe. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDe sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 02:01:59 pm |
---|---|
0.5 USDe | krw 694.38 |
1 USDe | krw 1,388.76 |
5 USDe | krw 6,943.79 |
10 USDe | krw 13,887.59 |
50 USDe | krw 69,437.94 |
100 USDe | krw 138,875.88 |
500 USDe | krw 694,379.42 |
1000 USDe | krw 1,388,758.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena USDe (USDe) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang USDe
Số tiền | Hôm nay lúc 02:01:59 pm |
---|---|
0.5 KRW | USDe 0.00036 |
1 KRW | USDe 0.0007201 |
5 KRW | USDe 0.0036 |
10 KRW | USDe 0.007201 |
50 KRW | USDe 0.036 |
100 KRW | USDe 0.07201 |
500 KRW | USDe 0.36 |
1000 KRW | USDe 0.7201 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Ethena USDe (USDe) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
USDe / USD | $1.0009 |
USDe / BTC | 0.000008781 BTC |
USDe / ETH | 0.0002266 ETH |
USDe / BNB | 0.001107 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethena USDe (USDe) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.