USDe UAH: Giá Ethena USDe UAH (Hryvnia Ucraina) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi USDe sang UAH
USDe UAH Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 USDe to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2025 | UAH41.24 | -0.07% |
Oct 04, 2025 | UAH41.27 | -0.05% |
Oct 03, 2025 | UAH41.29 | -0.07% |
Oct 02, 2025 | UAH41.32 | 0.21% |
Oct 01, 2025 | UAH41.23 | 0.08% |
Sep 30, 2025 | UAH41.20 | -0.33% |
Sep 29, 2025 | UAH41.34 | -0.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang UAH đã giảm 0.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDe sang UAH
biểu đồ Ethena USDe sang UAH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ethena USDe Hryvnia Ucraina
Tỷ giá chuyển đổi từ USDe sang UAH hiện tại là UAH41.23. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena USDe là giảm bởi USDe đã giảm bớt 0.13% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
USDe UAH Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 USDe to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2025 | UAH41.24 | -0.07% |
Oct 04, 2025 | UAH41.27 | -0.05% |
Oct 03, 2025 | UAH41.29 | -0.07% |
Oct 02, 2025 | UAH41.32 | 0.21% |
Oct 01, 2025 | UAH41.23 | 0.08% |
Sep 30, 2025 | UAH41.20 | -0.33% |
Sep 29, 2025 | UAH41.34 | -0.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang UAH đã giảm 0.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDe / UAH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena USDe (USDe) sang UAH là UAH41.24 cho mỗi 1 USDe. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDe sang UAH.
Tỷ lệ chuyển đổi USDe sang UAH
Số tiền | Hôm nay lúc 03:44:12 pm |
---|---|
0.5 USDe | uah 20.62 |
1 USDe | uah 41.24 |
5 USDe | uah 206.19 |
10 USDe | uah 412.38 |
50 USDe | uah 2,061.90 |
100 USDe | uah 4,123.80 |
500 USDe | uah 20,619.00 |
1000 USDe | uah 41,238.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena USDe (USDe) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UAH sang USDe
Số tiền | Hôm nay lúc 03:44:12 pm |
---|---|
0.5 UAH | USDe 0.01212 |
1 UAH | USDe 0.02425 |
5 UAH | USDe 0.1212 |
10 UAH | USDe 0.2425 |
50 UAH | USDe 1.21 |
100 UAH | USDe 2.42 |
500 UAH | USDe 12.12 |
1000 UAH | USDe 24.25 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Ethena USDe (USDe) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDe sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
USDe / USD | $0.9997 |
USDe / BTC | 0.00000814 BTC |
USDe / ETH | 0.0002206 ETH |
USDe / BNB | 0.0008626 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethena USDe (USDe) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.