ENA DKK: Giá Ethena DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ENA sang DKK
ENA DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | kr4.18 | 0.64% |
Sep 04, 2025 | kr4.15 | -11.20% |
Sep 03, 2025 | kr4.67 | 5.91% |
Sep 02, 2025 | kr4.41 | 10.44% |
Sep 01, 2025 | kr4.00 | -2.58% |
Aug 31, 2025 | kr4.10 | -1.93% |
Aug 30, 2025 | kr4.18 | 2.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang DKK đã giảm 3.40% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENA sang DKK
biểu đồ Ethena sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ethena Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ ENA sang DKK hiện tại là kr 4.17. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.40% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena là giảm bởi ENA đã tăng thêm 12.56% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ENA DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | kr4.18 | 0.64% |
Sep 04, 2025 | kr4.15 | -11.20% |
Sep 03, 2025 | kr4.67 | 5.91% |
Sep 02, 2025 | kr4.41 | 10.44% |
Sep 01, 2025 | kr4.00 | -2.58% |
Aug 31, 2025 | kr4.10 | -1.93% |
Aug 30, 2025 | kr4.18 | 2.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang DKK đã giảm 3.40% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENA / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena (ENA) sang DKK là kr4.17 cho mỗi 1 ENA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENA sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:19:55 pm |
---|---|
0.5 ENA | dkk 2.09 |
1 ENA | dkk 4.17 |
5 ENA | dkk 20.86 |
10 ENA | dkk 41.72 |
50 ENA | dkk 208.62 |
100 ENA | dkk 417.24 |
500 ENA | dkk 2,086.21 |
1000 ENA | dkk 4,172.42 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena (ENA) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang ENA
Số tiền | Hôm nay lúc 03:19:55 pm |
---|---|
0.5 DKK | ENA 0.1198 |
1 DKK | ENA 0.2397 |
5 DKK | ENA 1.20 |
10 DKK | ENA 2.40 |
50 DKK | ENA 11.98 |
100 DKK | ENA 23.97 |
500 DKK | ENA 119.83 |
1000 DKK | ENA 239.67 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Ethena (ENA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.