ENA PHP: Giá Ethena PHP (Peso Philippines) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ENA sang PHP
ENA PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENA to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | ₱37.04 | -11.42% |
Sep 03, 2025 | ₱41.82 | 5.95% |
Sep 02, 2025 | ₱39.47 | 10.14% |
Sep 01, 2025 | ₱35.84 | -2.38% |
Aug 31, 2025 | ₱36.71 | -1.79% |
Aug 30, 2025 | ₱37.38 | 2.05% |
Aug 29, 2025 | ₱36.63 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang PHP đã tăng 5.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENA sang PHP
biểu đồ Ethena sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ethena Peso Philippines
Tỷ giá chuyển đổi từ ENA sang PHP hiện tại là ₱38.42. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena là tăng bởi ENA đã tăng thêm 13.37% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ENA PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENA to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | ₱37.04 | -11.42% |
Sep 03, 2025 | ₱41.82 | 5.95% |
Sep 02, 2025 | ₱39.47 | 10.14% |
Sep 01, 2025 | ₱35.84 | -2.38% |
Aug 31, 2025 | ₱36.71 | -1.79% |
Aug 30, 2025 | ₱37.38 | 2.05% |
Aug 29, 2025 | ₱36.63 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang PHP đã tăng 5.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENA / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena (ENA) sang PHP là ₱38.42 cho mỗi 1 ENA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENA sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 07:52:00 pm |
---|---|
0.5 ENA | php 19.21 |
1 ENA | php 38.42 |
5 ENA | php 192.11 |
10 ENA | php 384.21 |
50 ENA | php 1,921.06 |
100 ENA | php 3,842.11 |
500 ENA | php 19,210.57 |
1000 ENA | php 38,421.14 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena (ENA) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang ENA
Số tiền | Hôm nay lúc 07:52:00 pm |
---|---|
0.5 PHP | ENA 0.01301 |
1 PHP | ENA 0.02603 |
5 PHP | ENA 0.1301 |
10 PHP | ENA 0.2603 |
50 PHP | ENA 1.30 |
100 PHP | ENA 2.60 |
500 PHP | ENA 13.01 |
1000 PHP | ENA 26.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Ethena (ENA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.