Trở lại Ethereum Name Service

ENS ETH: Giá Ethereum Name Service ETH (Ethereum) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ENS sang ETH

ENS

Ethereum Name Service

ETH

Ethereum

ENS ETH Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to ETH24 giờ
Aug 18, 20250.005908 ETH-0.22%
Aug 17, 20250.005921 ETH-0.78%
Aug 16, 20250.005968 ETH0.54%
Aug 15, 20250.005936 ETH1.86%
Aug 14, 20250.005828 ETH-6.77%
Aug 13, 20250.006251 ETH-2.84%
Aug 12, 20250.006433 ETH-2.76%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH đã giảm 6.48% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang ETH

biểu đồ Ethereum Name Service sang ETH

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Ethereum Name Service Ethereum

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang ETH hiện tại là 0.005909 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.48% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là giảm bởi ENS đã giảm bớt 7.68% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ENS ETH Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to ETH24 giờ
Aug 18, 20250.005908 ETH-0.22%
Aug 17, 20250.005921 ETH-0.78%
Aug 16, 20250.005968 ETH0.54%
Aug 15, 20250.005936 ETH1.86%
Aug 14, 20250.005828 ETH-6.77%
Aug 13, 20250.006251 ETH-2.84%
Aug 12, 20250.006433 ETH-2.76%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH đã giảm 6.48% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / ETH

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang ETH là 0.00591 ETH cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang ETH.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH

Số tiềnHôm nay lúc 12:03:06 pm
0.5 ENS0.002955 ETH
1 ENS0.00591 ETH
5 ENS0.02955 ETH
10 ENS0.0591 ETH
50 ENS0.2955 ETH
100 ENS0.591 ETH
500 ENS2.9550 ETH
1000 ENS5.9100 ETH

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 12:03:06 pm
0.5 ETH84.60 ENS
1 ETH169.21 ENS
5 ETH846.03 ENS
10 ETH1,692.06 ENS
50 ETH8,460.29 ENS
100 ETH16,920.57 ENS
500 ETH84,602.86 ENS
1000 ETH169,205.73 ENS

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ENS / USD$25.27
ENS / BTC0.0002197 BTC
ENS / BNB0.03038 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Ethereum

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Ethereum (ETH) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Ethereum (ETH) hiện tại khoảng 0.00591 ETH.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với 1 ETH?

Hiện tại, với 1 ETH có thể mua khoảng 169.21 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/ETH cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là 0.02004 ETH ETH vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Ethereum (ETH)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm -7.7% so với Ethereum (ETH).