Trở lại Ethereum Name Service

ENS đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Ethereum

công cụ chuyển đổi ENS sang ETH

ENS

Ethereum Name Service

ETH

Ethereum

ENS ETH Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to ETH24 giờ
Apr 12, 20250.009009 ETH-0.94%
Apr 11, 20250.009095 ETH2.37%
Apr 10, 20250.008884 ETH1.87%
Apr 09, 20250.008721 ETH2.39%
Apr 08, 20250.008517 ETH0.54%
Apr 07, 20250.008472 ETH1.68%
Apr 06, 20250.008331 ETH-0.03%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH đã tăng 3.65% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang ETH

biểu đồ Ethereum Name Service sang ETH

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ethereum Name Service sang Ethereum

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang ETH hiện tại là 0.009 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.65% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã giảm bớt 8.04% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ENS ETH Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to ETH24 giờ
Apr 12, 20250.009009 ETH-0.94%
Apr 11, 20250.009095 ETH2.37%
Apr 10, 20250.008884 ETH1.87%
Apr 09, 20250.008721 ETH2.39%
Apr 08, 20250.008517 ETH0.54%
Apr 07, 20250.008472 ETH1.68%
Apr 06, 20250.008331 ETH-0.03%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH đã tăng 3.65% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / ETH

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang ETH là 0.009001 ETH cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang ETH.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH

Số tiềnHôm nay lúc 08:28:18 pm
0.5 ENS0.0045 ETH
1 ENS0.009001 ETH
5 ENS0.045 ETH
10 ENS0.09001 ETH
50 ENS0.45 ETH
100 ENS0.9001 ETH
500 ENS4.5004 ETH
1000 ENS9.0009 ETH

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 08:28:18 pm
0.5 ETH55.55 ENS
1 ETH111.10 ENS
5 ETH555.50 ENS
10 ETH1,111.00 ENS
50 ETH5,555.02 ENS
100 ETH11,110.05 ENS
500 ETH55,550.23 ENS
1000 ETH111,100.45 ENS

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ENS / USD$14.81
ENS / BTC0.0001739 BTC
ENS / BNB0.0248 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Ethereum

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Ethereum (ETH) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Ethereum (ETH) hiện tại khoảng 0.009001 ETH.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với 1 ETH?

Hiện tại, với 1 ETH có thể mua khoảng 111.10 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/ETH cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là 0.05207 ETH ETH vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Ethereum (ETH)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm -8.0% so với Ethereum (ETH).