ENS đến USD: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Đô la Mỹ
công cụ chuyển đổi ENS sang USD
ENS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Apr 14, 2025 | $14.52 | 2.17% |
Apr 13, 2025 | $14.21 | -4.38% |
Apr 12, 2025 | $14.86 | 4.32% |
Apr 11, 2025 | $14.25 | 5.08% |
Apr 10, 2025 | $13.56 | -6.47% |
Apr 09, 2025 | $14.50 | 15.59% |
Apr 08, 2025 | $12.54 | -5.21% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang USD đã giảm 0.71% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENS sang USD
biểu đồ Ethereum Name Service sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum Name Service sang Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang USD hiện tại là $14.54. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.71% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là giảm bởi ENS đã giảm bớt 16.71% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ENS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Apr 14, 2025 | $14.52 | 2.17% |
Apr 13, 2025 | $14.21 | -4.38% |
Apr 12, 2025 | $14.86 | 4.32% |
Apr 11, 2025 | $14.25 | 5.08% |
Apr 10, 2025 | $13.56 | -6.47% |
Apr 09, 2025 | $14.50 | 15.59% |
Apr 08, 2025 | $12.54 | -5.21% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang USD đã giảm 0.71% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang USD là $14.54 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 03:56:33 am |
---|---|
0.5 ENS | usd 7.27 |
1 ENS | usd 14.54 |
5 ENS | usd 72.71 |
10 ENS | usd 145.42 |
50 ENS | usd 727.10 |
100 ENS | usd 1,454.20 |
500 ENS | usd 7,271.01 |
1000 ENS | usd 14,542.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang ENS
Số tiền | Hôm nay lúc 03:56:33 am |
---|---|
0.5 USD | ENS 0.03438 |
1 USD | ENS 0.06877 |
5 USD | ENS 0.3438 |
10 USD | ENS 0.6877 |
50 USD | ENS 3.44 |
100 USD | ENS 6.88 |
500 USD | ENS 34.38 |
1000 USD | ENS 68.77 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.