ETH đến EGP: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Euro
công cụ chuyển đổi ETH sang EGP
Lịch sử tỷ giá ETH sang EUR
Ngày | 1 ETH to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €118,086.28 | 0.41% |
Nov 04, 2024 | €117,606.75 | -1.77% |
Nov 03, 2024 | €119,730.11 | -1.77% |
Nov 02, 2024 | €121,887.99 | -0.54% |
Nov 01, 2024 | €122,551.13 | -0.48% |
Oct 31, 2024 | €123,136.80 | -4.93% |
Oct 30, 2024 | €129,516.62 | 0.80% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang EUR đã giảm 2.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang EGP
biểu đồ Ethereum sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang EGP hiện tại là ₫60,976,739.00. Đã có lượng giảm 0.27% trong giờ qua và giảm 1.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là giảm bởi ETH đã giảm bớt 0.05% so với EGP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang EUR
Ngày | 1 ETH to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €118,086.28 | 0.41% |
Nov 04, 2024 | €117,606.75 | -1.77% |
Nov 03, 2024 | €119,730.11 | -1.77% |
Nov 02, 2024 | €121,887.99 | -0.54% |
Nov 01, 2024 | €122,551.13 | -0.48% |
Oct 31, 2024 | €123,136.80 | -4.93% |
Oct 30, 2024 | €129,516.62 | 0.80% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang EUR đã giảm 2.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / EGP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang EGP là €2,214.57 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang EGP.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:30 am |
---|---|
0.5 ETH | eur 1,107.28 |
1 ETH | eur 2,214.57 |
5 ETH | eur 11,072.85 |
10 ETH | eur 22,145.70 |
50 ETH | eur 110,728.48 |
100 ETH | eur 221,456.96 |
500 ETH | eur 1,107,284.79 |
1000 ETH | eur 2,214,569.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:30 am |
---|---|
0.5 EUR | ETH 0.0002258 |
1 EUR | ETH 0.0004516 |
5 EUR | ETH 0.002258 |
10 EUR | ETH 0.004516 |
50 EUR | ETH 0.02258 |
100 EUR | ETH 0.04516 |
500 EUR | ETH 0.2258 |
1000 EUR | ETH 0.4516 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.