ETH đến MAD: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi ETH sang MAD
Lịch sử tỷ giá ETH sang BGN
Ngày | 1 ETH to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN24,083.24 | -0.12% |
Nov 03, 2024 | BGN24,111.18 | -1.39% |
Nov 02, 2024 | BGN24,451.23 | -0.97% |
Nov 01, 2024 | BGN24,689.93 | -0.25% |
Oct 31, 2024 | BGN24,752.71 | -5.52% |
Oct 30, 2024 | BGN26,198.21 | 0.80% |
Oct 29, 2024 | BGN25,990.48 | 2.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang BGN đã giảm 1.53% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang MAD
biểu đồ Ethereum sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang MAD hiện tại là ₫62,005,457.62. Đã có lượng giảm 0.22% trong giờ qua và giảm 1.30% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là giảm bởi ETH đã tăng thêm 1.09% so với MAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang BGN
Ngày | 1 ETH to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN24,083.24 | -0.12% |
Nov 03, 2024 | BGN24,111.18 | -1.39% |
Nov 02, 2024 | BGN24,451.23 | -0.97% |
Nov 01, 2024 | BGN24,689.93 | -0.25% |
Oct 31, 2024 | BGN24,752.71 | -5.52% |
Oct 30, 2024 | BGN26,198.21 | 0.80% |
Oct 29, 2024 | BGN25,990.48 | 2.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang BGN đã giảm 1.53% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / MAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang MAD là BGN4,404.91 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang MAD.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:03:03 am |
---|---|
0.5 ETH | bgn 2,202.46 |
1 ETH | bgn 4,404.91 |
5 ETH | bgn 22,024.56 |
10 ETH | bgn 44,049.12 |
50 ETH | bgn 220,245.61 |
100 ETH | bgn 440,491.22 |
500 ETH | bgn 2,202,456.08 |
1000 ETH | bgn 4,404,912.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 01:03:03 am |
---|---|
0.5 BGN | ETH 0.0001135 |
1 BGN | ETH 0.000227 |
5 BGN | ETH 0.001135 |
10 BGN | ETH 0.00227 |
50 BGN | ETH 0.01135 |
100 BGN | ETH 0.0227 |
500 BGN | ETH 0.1135 |
1000 BGN | ETH 0.227 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.