Trở lại Ethereum

ETH đến NOK: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Ethereum

công cụ chuyển đổi ETH sang NOK

ETH

Ethereum

ETH

Ethereum

Lịch sử tỷ giá ETH sang ETH

Ngày1 ETH to ETH24 giờ
Nov 20, 202434,236.75 ETH0.40%
Nov 19, 202434,101.33 ETH-3.38%
Nov 18, 202435,292.95 ETH3.39%
Nov 17, 202434,134.62 ETH-1.76%
Nov 16, 202434,745.81 ETH0.97%
Nov 15, 202434,410.55 ETH0.88%
Nov 14, 202434,110.27 ETH-4.06%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ETH đã giảm 0.34% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ETH sang NOK

biểu đồ Ethereum sang ETH

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ethereum sang Ethereum

Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang NOK hiện tại là ₫79,058,468.01. Đã có lượng giảm 0.25% trong giờ qua và giảm 0.32% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là giảm bởi ETH đã tăng thêm 14.12% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ETH sang ETH

Ngày1 ETH to ETH24 giờ
Nov 20, 202434,236.75 ETH0.40%
Nov 19, 202434,101.33 ETH-3.38%
Nov 18, 202435,292.95 ETH3.39%
Nov 17, 202434,134.62 ETH-1.76%
Nov 16, 202434,745.81 ETH0.97%
Nov 15, 202434,410.55 ETH0.88%
Nov 14, 202434,110.27 ETH-4.06%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ETH đã giảm 0.34% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ETH / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang NOK là 1.0000 ETH cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ETH

Số tiềnHôm nay lúc 08:09:45 am
0.5 ETH0.5 ETH
1 ETH1.0000 ETH
5 ETH5.0000 ETH
10 ETH10.00 ETH
50 ETH50.00 ETH
100 ETH100.00 ETH
500 ETH500.00 ETH
1000 ETH1,000.00 ETH

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ETH

Số tiềnHôm nay lúc 08:09:45 am
0.5 ETH0.5 ETH
1 ETH1.0000 ETH
5 ETH5.0000 ETH
10 ETH10.00 ETH
50 ETH50.00 ETH
100 ETH100.00 ETH
500 ETH500.00 ETH
1000 ETH1,000.00 ETH

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ETH / USD$3,111.35
ETH / BTC0.03349 BTC
ETH / BNB5.0728 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum (ETH) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum sang Norwegian Krone

Giá của 1 Ethereum (ETH) sangNorwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum (ETH) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr34,228.85.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum (ETH) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.00002922 Ethereum (ETH).

Giá ETH/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum (ETH) đạt mức giá cao nhất từng có là kr53,815.11 NOK vào 11/16/2021.

Giá trị của Ethereum (ETH) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum (ETH) đã tăng thêm 14.1% so với Norwegian Krone (NOK).