ETH đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi ETH sang NZD
Lịch sử tỷ giá ETH sang RUB
Ngày | 1 ETH to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 23, 2025 | ₽4,895.94 | 1.68% |
Feb 22, 2025 | ₽4,814.96 | 3.95% |
Feb 21, 2025 | ₽4,631.93 | -2.56% |
Feb 20, 2025 | ₽4,753.52 | -0.22% |
Feb 19, 2025 | ₽4,763.93 | 1.80% |
Feb 18, 2025 | ₽4,679.52 | -2.22% |
Feb 17, 2025 | ₽4,785.81 | 2.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang RUB đã tăng 0.98% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang NZD
biểu đồ Ethereum sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang NZD hiện tại là ₫71,739,954.36. Đã có lượng tăng 0.22% trong giờ qua và tăng 0.88% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là tăng bởi ETH đã giảm bớt 17.22% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang RUB
Ngày | 1 ETH to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 23, 2025 | ₽4,895.94 | 1.68% |
Feb 22, 2025 | ₽4,814.96 | 3.95% |
Feb 21, 2025 | ₽4,631.93 | -2.56% |
Feb 20, 2025 | ₽4,753.52 | -0.22% |
Feb 19, 2025 | ₽4,763.93 | 1.80% |
Feb 18, 2025 | ₽4,679.52 | -2.22% |
Feb 17, 2025 | ₽4,785.81 | 2.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang RUB đã tăng 0.98% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang NZD là ₽250,025.93 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 05:28:25 pm |
---|---|
0.5 ETH | rub 125,012.97 |
1 ETH | rub 250,025.93 |
5 ETH | rub 1,250,129.67 |
10 ETH | rub 2,500,259.33 |
50 ETH | rub 12,501,296.66 |
100 ETH | rub 25,002,593.32 |
500 ETH | rub 125,012,966.62 |
1000 ETH | rub 250,025,933.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 05:28:25 pm |
---|---|
0.5 RUB | ETH 0.000002 |
1 RUB | ETH 0.000004 |
5 RUB | ETH 0.00002 |
10 RUB | ETH 0.00004 |
50 RUB | ETH 0.0002 |
100 RUB | ETH 0.0004 |
500 RUB | ETH 0.002 |
1000 RUB | ETH 0.004 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.