ETH đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Euro
công cụ chuyển đổi ETH sang NZD
Lịch sử tỷ giá ETH sang EUR
Ngày | 1 ETH to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €4,424.87 | 9.75% |
Nov 05, 2024 | €4,031.92 | 0.47% |
Nov 04, 2024 | €4,013.24 | -2.14% |
Nov 03, 2024 | €4,101.05 | -1.84% |
Nov 02, 2024 | €4,177.89 | -0.80% |
Nov 01, 2024 | €4,211.75 | -0.01% |
Oct 31, 2024 | €4,212.13 | -5.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang EUR đã tăng 7.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang NZD
biểu đồ Ethereum sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang NZD hiện tại là ₫66,623,460.78. Đã có lượng tăng 0.34% trong giờ qua và tăng 8.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là tăng bởi ETH đã tăng thêm 5.56% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang EUR
Ngày | 1 ETH to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €4,424.87 | 9.75% |
Nov 05, 2024 | €4,031.92 | 0.47% |
Nov 04, 2024 | €4,013.24 | -2.14% |
Nov 03, 2024 | €4,101.05 | -1.84% |
Nov 02, 2024 | €4,177.89 | -0.80% |
Nov 01, 2024 | €4,211.75 | -0.01% |
Oct 31, 2024 | €4,212.13 | -5.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang EUR đã tăng 7.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang NZD là €2,441.01 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:30:00 am |
---|---|
0.5 ETH | eur 1,220.50 |
1 ETH | eur 2,441.01 |
5 ETH | eur 12,205.05 |
10 ETH | eur 24,410.09 |
50 ETH | eur 122,050.45 |
100 ETH | eur 244,100.90 |
500 ETH | eur 1,220,504.50 |
1000 ETH | eur 2,441,009.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 07:30:00 am |
---|---|
0.5 EUR | ETH 0.0002048 |
1 EUR | ETH 0.0004097 |
5 EUR | ETH 0.002048 |
10 EUR | ETH 0.004097 |
50 EUR | ETH 0.02048 |
100 EUR | ETH 0.04097 |
500 EUR | ETH 0.2048 |
1000 EUR | ETH 0.4097 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.