ETH đến RON: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Saudi Riyal
công cụ chuyển đổi ETH sang RON
Lịch sử tỷ giá ETH sang SAR
Ngày | 1 ETH to SAR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | SAR16,111.65 | 1.39% |
Dec 27, 2024 | SAR15,891.25 | -0.06% |
Dec 26, 2024 | SAR15,900.94 | -4.83% |
Dec 25, 2024 | SAR16,707.45 | 0.00% |
Dec 24, 2024 | SAR16,707.01 | 2.27% |
Dec 23, 2024 | SAR16,335.99 | 4.40% |
Dec 22, 2024 | SAR15,647.07 | -1.74% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang SAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang SAR đã tăng 1.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang RON
biểu đồ Ethereum sang SAR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Saudi Riyal
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang RON hiện tại là ₫85,928,166.32. Đã có lượng tăng 0.39% trong giờ qua và tăng 2.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là tăng bởi ETH đã giảm bớt 4.61% so với RON trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang SAR
Ngày | 1 ETH to SAR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | SAR16,111.65 | 1.39% |
Dec 27, 2024 | SAR15,891.25 | -0.06% |
Dec 26, 2024 | SAR15,900.94 | -4.83% |
Dec 25, 2024 | SAR16,707.45 | 0.00% |
Dec 24, 2024 | SAR16,707.01 | 2.27% |
Dec 23, 2024 | SAR16,335.99 | 4.40% |
Dec 22, 2024 | SAR15,647.07 | -1.74% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang SAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang SAR đã tăng 1.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / RON
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang RON là SAR12,680.60 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang RON.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang SAR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:55:13 pm |
---|---|
0.5 ETH | sar 6,340.30 |
1 ETH | sar 12,680.60 |
5 ETH | sar 63,402.99 |
10 ETH | sar 126,805.98 |
50 ETH | sar 634,029.90 |
100 ETH | sar 1,268,059.80 |
500 ETH | sar 6,340,299.01 |
1000 ETH | sar 12,680,598.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Saudi Riyal (SAR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SAR sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 04:55:13 pm |
---|---|
0.5 SAR | ETH 0.00003943 |
1 SAR | ETH 0.00007886 |
5 SAR | ETH 0.0003943 |
10 SAR | ETH 0.0007886 |
50 SAR | ETH 0.003943 |
100 SAR | ETH 0.007886 |
500 SAR | ETH 0.03943 |
1000 SAR | ETH 0.07886 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Saudi Riyal (SAR) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.