ETH đến UNI: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi ETH sang UNI
Lịch sử tỷ giá ETH sang JPY
Ngày | 1 ETH to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | ¥248.64 | 4.13% |
Dec 24, 2024 | ¥238.77 | -0.24% |
Dec 23, 2024 | ¥239.35 | 1.30% |
Dec 22, 2024 | ¥236.27 | -5.61% |
Dec 21, 2024 | ¥250.33 | -1.31% |
Dec 20, 2024 | ¥253.66 | -4.60% |
Dec 19, 2024 | ¥265.88 | 8.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang JPY đã tăng 2.66% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang UNI
biểu đồ Ethereum sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang UNI hiện tại là ₫88,796,304.91. Đã có lượng giảm 0.11% trong giờ qua và tăng 2.79% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là tăng bởi ETH đã tăng thêm 0.77% so với UNI trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang JPY
Ngày | 1 ETH to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | ¥248.64 | 4.13% |
Dec 24, 2024 | ¥238.77 | -0.24% |
Dec 23, 2024 | ¥239.35 | 1.30% |
Dec 22, 2024 | ¥236.27 | -5.61% |
Dec 21, 2024 | ¥250.33 | -1.31% |
Dec 20, 2024 | ¥253.66 | -4.60% |
Dec 19, 2024 | ¥265.88 | 8.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang JPY đã tăng 2.66% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / UNI
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang UNI là ¥542,172.19 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang UNI.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang JPY
Số tiền | Hôm nay lúc 09:32:41 am |
---|---|
0.5 ETH | jpy 271,086.09 |
1 ETH | jpy 542,172.19 |
5 ETH | jpy 2,710,860.93 |
10 ETH | jpy 5,421,721.87 |
50 ETH | jpy 27,108,609.34 |
100 ETH | jpy 54,217,218.68 |
500 ETH | jpy 271,086,093.39 |
1000 ETH | jpy 542,172,186.78 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 09:32:41 am |
---|---|
0.5 JPY | ETH 0.0000009222 |
1 JPY | ETH 0.000001844 |
5 JPY | ETH 0.000009222 |
10 JPY | ETH 0.00001844 |
50 JPY | ETH 0.00009222 |
100 JPY | ETH 0.0001844 |
500 JPY | ETH 0.0009222 |
1000 JPY | ETH 0.001844 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.