EURC NOK: Giá EURC NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURC sang NOK
EURC NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURC to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 19, 2025 | kr11.65 | 0.06% |
Sep 18, 2025 | kr11.64 | 0.34% |
Sep 17, 2025 | kr11.60 | 0.15% |
Sep 16, 2025 | kr11.58 | 0.25% |
Sep 15, 2025 | kr11.55 | -0.32% |
Sep 14, 2025 | kr11.59 | -0.06% |
Sep 13, 2025 | kr11.60 | 0.25% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURC sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURC sang NOK đã giảm 0.64% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURC sang NOK
biểu đồ EURC sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá EURC Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ EURC sang NOK hiện tại là kr 11.64. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.64% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của EURC là giảm bởi EURC đã tăng thêm 1.12% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURC NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURC to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 19, 2025 | kr11.65 | 0.06% |
Sep 18, 2025 | kr11.64 | 0.34% |
Sep 17, 2025 | kr11.60 | 0.15% |
Sep 16, 2025 | kr11.58 | 0.25% |
Sep 15, 2025 | kr11.55 | -0.32% |
Sep 14, 2025 | kr11.59 | -0.06% |
Sep 13, 2025 | kr11.60 | 0.25% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURC sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURC sang NOK đã giảm 0.64% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURC / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ EURC (EURC) sang NOK là kr11.65 cho mỗi 1 EURC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURC sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi EURC sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:34:40 am |
---|---|
0.5 EURC | nok 5.82 |
1 EURC | nok 11.65 |
5 EURC | nok 58.25 |
10 EURC | nok 116.50 |
50 EURC | nok 582.50 |
100 EURC | nok 1,165.00 |
500 EURC | nok 5,824.99 |
1000 EURC | nok 11,649.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của EURC (EURC) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang EURC
Số tiền | Hôm nay lúc 10:34:40 am |
---|---|
0.5 NOK | EURC 0.04292 |
1 NOK | EURC 0.08584 |
5 NOK | EURC 0.4292 |
10 NOK | EURC 0.8584 |
50 NOK | EURC 4.29 |
100 NOK | EURC 8.58 |
500 NOK | EURC 42.92 |
1000 NOK | EURC 85.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang EURC (EURC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURC sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURC / USD | $1.1766 |
EURC / BTC | 0.0000101 BTC |
EURC / ETH | 0.0002599 ETH |
EURC / BNB | 0.001187 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của EURC (EURC) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.