FTN KRW: Giá Fasttoken KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi FTN sang KRW
FTN KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FTN to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | ₩6,245.55 | -0.20% |
Sep 06, 2025 | ₩6,257.86 | 0.07% |
Sep 05, 2025 | ₩6,253.21 | -0.49% |
Sep 04, 2025 | ₩6,284.01 | 0.17% |
Sep 03, 2025 | ₩6,273.05 | -0.58% |
Sep 02, 2025 | ₩6,309.63 | 0.40% |
Sep 01, 2025 | ₩6,284.23 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FTN sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FTN sang KRW đã giảm 0.24% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FTN sang KRW
biểu đồ Fasttoken sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Fasttoken Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ FTN sang KRW hiện tại là ₩6,240.34. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Fasttoken là giảm bởi FTN đã giảm bớt 1.66% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
FTN KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FTN to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | ₩6,245.55 | -0.20% |
Sep 06, 2025 | ₩6,257.86 | 0.07% |
Sep 05, 2025 | ₩6,253.21 | -0.49% |
Sep 04, 2025 | ₩6,284.01 | 0.17% |
Sep 03, 2025 | ₩6,273.05 | -0.58% |
Sep 02, 2025 | ₩6,309.63 | 0.40% |
Sep 01, 2025 | ₩6,284.23 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FTN sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FTN sang KRW đã giảm 0.24% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FTN / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Fasttoken (FTN) sang KRW là ₩6,240.34 cho mỗi 1 FTN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FTN sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi FTN sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 01:04:51 pm |
---|---|
0.5 FTN | krw 3,120.17 |
1 FTN | krw 6,240.34 |
5 FTN | krw 31,201.72 |
10 FTN | krw 62,403.43 |
50 FTN | krw 312,017.16 |
100 FTN | krw 624,034.33 |
500 FTN | krw 3,120,171.65 |
1000 FTN | krw 6,240,343.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Fasttoken (FTN) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang FTN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:04:51 pm |
---|---|
0.5 KRW | FTN 0.00008012 |
1 KRW | FTN 0.0001602 |
5 KRW | FTN 0.0008012 |
10 KRW | FTN 0.001602 |
50 KRW | FTN 0.008012 |
100 KRW | FTN 0.01602 |
500 KRW | FTN 0.08012 |
1000 KRW | FTN 0.1602 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Fasttoken (FTN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.