FLZ DKK: Giá Fellaz DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi FLZ sang DKK
FLZ DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FLZ to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | kr1.11 | -2.89% |
Sep 04, 2025 | kr1.15 | 7.60% |
Sep 03, 2025 | kr1.07 | 1.50% |
Sep 02, 2025 | kr1.05 | 23.58% |
Sep 01, 2025 | kr0.8496 | 15.50% |
Aug 31, 2025 | kr0.7356 | 4.03% |
Aug 30, 2025 | kr0.7071 | 22.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLZ sang DKK đã tăng 4.75% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FLZ sang DKK
biểu đồ Fellaz sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Fellaz Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ FLZ sang DKK hiện tại là kr 1.11. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.75% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Fellaz là tăng bởi FLZ đã giảm bớt 85.83% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
FLZ DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FLZ to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | kr1.11 | -2.89% |
Sep 04, 2025 | kr1.15 | 7.60% |
Sep 03, 2025 | kr1.07 | 1.50% |
Sep 02, 2025 | kr1.05 | 23.58% |
Sep 01, 2025 | kr0.8496 | 15.50% |
Aug 31, 2025 | kr0.7356 | 4.03% |
Aug 30, 2025 | kr0.7071 | 22.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLZ sang DKK đã tăng 4.75% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FLZ / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Fellaz (FLZ) sang DKK là kr1.11 cho mỗi 1 FLZ. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FLZ sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi FLZ sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:27:55 am |
---|---|
0.5 FLZ | dkk 0.5567 |
1 FLZ | dkk 1.11 |
5 FLZ | dkk 5.57 |
10 FLZ | dkk 11.13 |
50 FLZ | dkk 55.67 |
100 FLZ | dkk 111.33 |
500 FLZ | dkk 556.66 |
1000 FLZ | dkk 1,113.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Fellaz (FLZ) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang FLZ
Số tiền | Hôm nay lúc 11:27:55 am |
---|---|
0.5 DKK | FLZ 0.4491 |
1 DKK | FLZ 0.8982 |
5 DKK | FLZ 4.49 |
10 DKK | FLZ 8.98 |
50 DKK | FLZ 44.91 |
100 DKK | FLZ 89.82 |
500 DKK | FLZ 449.11 |
1000 DKK | FLZ 898.21 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Fellaz (FLZ) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.