FLZ KRW: Giá Fellaz KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi FLZ sang KRW
FLZ KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FLZ to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | ₩242.40 | -2.83% |
Sep 04, 2025 | ₩249.46 | 7.75% |
Sep 03, 2025 | ₩231.52 | 1.35% |
Sep 02, 2025 | ₩228.43 | 22.87% |
Sep 01, 2025 | ₩185.90 | 16.11% |
Aug 31, 2025 | ₩160.11 | 4.13% |
Aug 30, 2025 | ₩153.76 | 22.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLZ sang KRW đã tăng 4.75% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FLZ sang KRW
biểu đồ Fellaz sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Fellaz Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ FLZ sang KRW hiện tại là ₩242.31. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.75% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Fellaz là tăng bởi FLZ đã giảm bớt 85.83% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
FLZ KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FLZ to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | ₩242.40 | -2.83% |
Sep 04, 2025 | ₩249.46 | 7.75% |
Sep 03, 2025 | ₩231.52 | 1.35% |
Sep 02, 2025 | ₩228.43 | 22.87% |
Sep 01, 2025 | ₩185.90 | 16.11% |
Aug 31, 2025 | ₩160.11 | 4.13% |
Aug 30, 2025 | ₩153.76 | 22.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLZ sang KRW đã tăng 4.75% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FLZ / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Fellaz (FLZ) sang KRW là ₩242.31 cho mỗi 1 FLZ. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FLZ sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi FLZ sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 11:27:50 am |
---|---|
0.5 FLZ | krw 121.16 |
1 FLZ | krw 242.31 |
5 FLZ | krw 1,211.56 |
10 FLZ | krw 2,423.12 |
50 FLZ | krw 12,115.58 |
100 FLZ | krw 24,231.17 |
500 FLZ | krw 121,155.83 |
1000 FLZ | krw 242,311.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Fellaz (FLZ) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang FLZ
Số tiền | Hôm nay lúc 11:27:50 am |
---|---|
0.5 KRW | FLZ 0.002063 |
1 KRW | FLZ 0.004127 |
5 KRW | FLZ 0.02063 |
10 KRW | FLZ 0.04127 |
50 KRW | FLZ 0.2063 |
100 KRW | FLZ 0.4127 |
500 KRW | FLZ 2.06 |
1000 KRW | FLZ 4.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Fellaz (FLZ) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.