FLR DKK: Giá Flare DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi FLR sang DKK
FLR DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FLR to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | kr0.1439 | -3.41% |
Oct 08, 2025 | kr0.149 | -1.23% |
Oct 07, 2025 | kr0.1508 | -2.23% |
Oct 06, 2025 | kr0.1543 | 0.08% |
Oct 05, 2025 | kr0.1541 | 0.07% |
Oct 04, 2025 | kr0.154 | -3.06% |
Oct 03, 2025 | kr0.1589 | -3.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLR sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLR sang DKK đã giảm 2.92% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FLR sang DKK
biểu đồ Flare sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Flare Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ FLR sang DKK hiện tại là kr 0.1439. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.92% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Flare là giảm bởi FLR đã giảm bớt 0.67% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
FLR DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FLR to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | kr0.1439 | -3.41% |
Oct 08, 2025 | kr0.149 | -1.23% |
Oct 07, 2025 | kr0.1508 | -2.23% |
Oct 06, 2025 | kr0.1543 | 0.08% |
Oct 05, 2025 | kr0.1541 | 0.07% |
Oct 04, 2025 | kr0.154 | -3.06% |
Oct 03, 2025 | kr0.1589 | -3.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLR sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLR sang DKK đã giảm 2.92% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FLR / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Flare (FLR) sang DKK là kr0.1439 cho mỗi 1 FLR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FLR sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi FLR sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:14:09 pm |
---|---|
0.5 FLR | dkk 0.07196 |
1 FLR | dkk 0.1439 |
5 FLR | dkk 0.7196 |
10 FLR | dkk 1.44 |
50 FLR | dkk 7.20 |
100 FLR | dkk 14.39 |
500 FLR | dkk 71.96 |
1000 FLR | dkk 143.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Flare (FLR) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang FLR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:14:09 pm |
---|---|
0.5 DKK | FLR 3.47 |
1 DKK | FLR 6.95 |
5 DKK | FLR 34.74 |
10 DKK | FLR 69.48 |
50 DKK | FLR 347.39 |
100 DKK | FLR 694.79 |
500 DKK | FLR 3,473.93 |
1000 DKK | FLR 6,947.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Flare (FLR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.