FLR đến USD: Xếp hạng trực tiếp Flare đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi FLR sang USD
Lịch sử tỷ giá FLR sang PHP
Ngày | 1 FLR to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 22, 2025 | ₱0.02001 | 0.38% |
Feb 21, 2025 | ₱0.01993 | -0.02% |
Feb 20, 2025 | ₱0.01994 | -2.26% |
Feb 19, 2025 | ₱0.0204 | 2.11% |
Feb 18, 2025 | ₱0.01998 | -3.27% |
Feb 17, 2025 | ₱0.02065 | -4.71% |
Feb 16, 2025 | ₱0.02167 | 0.88% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLR sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLR sang PHP đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FLR sang USD
biểu đồ Flare sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Flare sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ FLR sang USD hiện tại là ₫510.27. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Flare là giảm bởi FLR đã giảm bớt 26.79% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FLR sang PHP
Ngày | 1 FLR to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 22, 2025 | ₱0.02001 | 0.38% |
Feb 21, 2025 | ₱0.01993 | -0.02% |
Feb 20, 2025 | ₱0.01994 | -2.26% |
Feb 19, 2025 | ₱0.0204 | 2.11% |
Feb 18, 2025 | ₱0.01998 | -3.27% |
Feb 17, 2025 | ₱0.02065 | -4.71% |
Feb 16, 2025 | ₱0.02167 | 0.88% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLR sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLR sang PHP đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FLR / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Flare (FLR) sang USD là ₱1.16 cho mỗi 1 FLR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FLR sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi FLR sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 05:07:44 pm |
---|---|
0.5 FLR | php 0.5787 |
1 FLR | php 1.16 |
5 FLR | php 5.79 |
10 FLR | php 11.57 |
50 FLR | php 57.87 |
100 FLR | php 115.75 |
500 FLR | php 578.74 |
1000 FLR | php 1,157.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Flare (FLR) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang FLR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:07:44 pm |
---|---|
0.5 PHP | FLR 0.432 |
1 PHP | FLR 0.864 |
5 PHP | FLR 4.32 |
10 PHP | FLR 8.64 |
50 PHP | FLR 43.20 |
100 PHP | FLR 86.40 |
500 PHP | FLR 431.98 |
1000 PHP | FLR 863.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Flare (FLR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.