FRN CZK: Giá Francs CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi FRN sang CZK
FRN CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FRN to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | Kč0.04772 | -0.15% |
Sep 30, 2025 | Kč0.04779 | 0.09% |
Sep 29, 2025 | Kč0.04775 | -0.22% |
Sep 28, 2025 | Kč0.04785 | 0.07% |
Sep 27, 2025 | Kč0.04782 | 0.00% |
Sep 26, 2025 | Kč0.04782 | -0.62% |
Sep 25, 2025 | Kč0.04811 | 0.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang CZK đã giảm 0.00% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FRN sang CZK
biểu đồ Francs sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Francs Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang CZK hiện tại là Kč 0.0477. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.00% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là giảm bởi FRN đã giảm bớt 0.00% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
FRN CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FRN to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | Kč0.04772 | -0.15% |
Sep 30, 2025 | Kč0.04779 | 0.09% |
Sep 29, 2025 | Kč0.04775 | -0.22% |
Sep 28, 2025 | Kč0.04785 | 0.07% |
Sep 27, 2025 | Kč0.04782 | 0.00% |
Sep 26, 2025 | Kč0.04782 | -0.62% |
Sep 25, 2025 | Kč0.04811 | 0.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang CZK đã giảm 0.00% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FRN / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang CZK là Kč0.0477 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:47:57 am |
---|---|
0.5 FRN | czk 0.02385 |
1 FRN | czk 0.0477 |
5 FRN | czk 0.2385 |
10 FRN | czk 0.477 |
50 FRN | czk 2.39 |
100 FRN | czk 4.77 |
500 FRN | czk 23.85 |
1000 FRN | czk 47.70 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang FRN
Số tiền | Hôm nay lúc 10:47:57 am |
---|---|
0.5 CZK | FRN 10.48 |
1 CZK | FRN 20.96 |
5 CZK | FRN 104.81 |
10 CZK | FRN 209.62 |
50 CZK | FRN 1,048.12 |
100 CZK | FRN 2,096.23 |
500 CZK | FRN 10,481.17 |
1000 CZK | FRN 20,962.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.