FRN đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Francs đến Euro
công cụ chuyển đổi FRN sang ETH
Lịch sử tỷ giá FRN sang EUR
Ngày | 1 FRN to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €0.00000201 | 0.39% |
Nov 05, 2024 | €0.000002002 | 1.10% |
Nov 04, 2024 | €0.00000198 | 1.15% |
Nov 03, 2024 | €0.000001958 | 0.52% |
Nov 02, 2024 | €0.000001948 | 0.57% |
Nov 01, 2024 | €0.000001937 | -0.86% |
Oct 31, 2024 | €0.000001953 | 2.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR đã tăng 9.55% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FRN sang ETH
biểu đồ Francs sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Francs sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang ETH hiện tại là ₫133.07. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 9.55% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là tăng bởi FRN đã tăng thêm 37.10% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FRN sang EUR
Ngày | 1 FRN to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €0.00000201 | 0.39% |
Nov 05, 2024 | €0.000002002 | 1.10% |
Nov 04, 2024 | €0.00000198 | 1.15% |
Nov 03, 2024 | €0.000001958 | 0.52% |
Nov 02, 2024 | €0.000001948 | 0.57% |
Nov 01, 2024 | €0.000001937 | -0.86% |
Oct 31, 2024 | €0.000001953 | 2.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR đã tăng 9.55% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FRN / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang ETH là €0.004865 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:29:51 am |
---|---|
0.5 FRN | eur 0.002433 |
1 FRN | eur 0.004865 |
5 FRN | eur 0.02433 |
10 FRN | eur 0.04865 |
50 FRN | eur 0.2433 |
100 FRN | eur 0.4865 |
500 FRN | eur 2.43 |
1000 FRN | eur 4.87 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang FRN
Số tiền | Hôm nay lúc 04:29:51 am |
---|---|
0.5 EUR | FRN 102.77 |
1 EUR | FRN 205.55 |
5 EUR | FRN 1,027.75 |
10 EUR | FRN 2,055.49 |
50 EUR | FRN 10,277.46 |
100 EUR | FRN 20,554.92 |
500 EUR | FRN 102,774.62 |
1000 EUR | FRN 205,549.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.