FRN đến USD: Xếp hạng trực tiếp Francs đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi FRN sang USD
Lịch sử tỷ giá FRN sang PHP
Ngày | 1 FRN to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | ₱0.004809 | 1.39% |
Nov 04, 2024 | ₱0.004743 | -1.47% |
Nov 03, 2024 | ₱0.004814 | -0.75% |
Nov 02, 2024 | ₱0.00485 | -0.31% |
Nov 01, 2024 | ₱0.004865 | -1.06% |
Oct 31, 2024 | ₱0.004917 | -2.89% |
Oct 30, 2024 | ₱0.005063 | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang PHP đã giảm 0.15% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FRN sang USD
biểu đồ Francs sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Francs sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang USD hiện tại là ₫121.84. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là giảm bởi FRN đã tăng thêm 29.32% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FRN sang PHP
Ngày | 1 FRN to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | ₱0.004809 | 1.39% |
Nov 04, 2024 | ₱0.004743 | -1.47% |
Nov 03, 2024 | ₱0.004814 | -0.75% |
Nov 02, 2024 | ₱0.00485 | -0.31% |
Nov 01, 2024 | ₱0.004865 | -1.06% |
Oct 31, 2024 | ₱0.004917 | -2.89% |
Oct 30, 2024 | ₱0.005063 | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang PHP đã giảm 0.15% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FRN / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang USD là ₱0.281 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 06:04:09 am |
---|---|
0.5 FRN | php 0.1405 |
1 FRN | php 0.281 |
5 FRN | php 1.41 |
10 FRN | php 2.81 |
50 FRN | php 14.05 |
100 FRN | php 28.10 |
500 FRN | php 140.51 |
1000 FRN | php 281.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang FRN
Số tiền | Hôm nay lúc 06:04:09 am |
---|---|
0.5 PHP | FRN 1.78 |
1 PHP | FRN 3.56 |
5 PHP | FRN 17.79 |
10 PHP | FRN 35.59 |
50 PHP | FRN 177.93 |
100 PHP | FRN 355.86 |
500 PHP | FRN 1,779.28 |
1000 PHP | FRN 3,558.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.