FAI DKK: Giá Freysa DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi FAI sang DKK
FAI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FAI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | kr0.06284 | -7.50% |
Sep 29, 2025 | kr0.06793 | 4.01% |
Sep 28, 2025 | kr0.06532 | 2.82% |
Sep 27, 2025 | kr0.06352 | -3.80% |
Sep 26, 2025 | kr0.06604 | -3.06% |
Sep 25, 2025 | kr0.06812 | 10.32% |
Sep 24, 2025 | kr0.06175 | -1.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FAI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang DKK đã giảm 3.27% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FAI sang DKK
biểu đồ Freysa sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Freysa Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ FAI sang DKK hiện tại là kr 0.06284. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.27% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Freysa là giảm bởi FAI đã giảm bớt 12.98% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
FAI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FAI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | kr0.06284 | -7.50% |
Sep 29, 2025 | kr0.06793 | 4.01% |
Sep 28, 2025 | kr0.06532 | 2.82% |
Sep 27, 2025 | kr0.06352 | -3.80% |
Sep 26, 2025 | kr0.06604 | -3.06% |
Sep 25, 2025 | kr0.06812 | 10.32% |
Sep 24, 2025 | kr0.06175 | -1.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FAI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang DKK đã giảm 3.27% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FAI / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Freysa (FAI) sang DKK là kr0.06284 cho mỗi 1 FAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FAI sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 05:30:02 pm |
---|---|
0.5 FAI | dkk 0.03142 |
1 FAI | dkk 0.06284 |
5 FAI | dkk 0.3142 |
10 FAI | dkk 0.6284 |
50 FAI | dkk 3.14 |
100 FAI | dkk 6.28 |
500 FAI | dkk 31.42 |
1000 FAI | dkk 62.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Freysa (FAI) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang FAI
Số tiền | Hôm nay lúc 05:30:02 pm |
---|---|
0.5 DKK | FAI 7.96 |
1 DKK | FAI 15.91 |
5 DKK | FAI 79.56 |
10 DKK | FAI 159.13 |
50 DKK | FAI 795.64 |
100 DKK | FAI 1,591.28 |
500 DKK | FAI 7,956.38 |
1000 DKK | FAI 15,912.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Freysa (FAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.