FAI NOK: Giá Freysa NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi FAI sang NOK
FAI NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FAI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr0.1061 | 1.62% |
Oct 01, 2025 | kr0.1044 | 4.42% |
Sep 30, 2025 | kr0.1 | -6.21% |
Sep 29, 2025 | kr0.1066 | 4.41% |
Sep 28, 2025 | kr0.1021 | 2.78% |
Sep 27, 2025 | kr0.09936 | -3.80% |
Sep 26, 2025 | kr0.1033 | -3.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FAI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang NOK đã tăng 0.50% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FAI sang NOK
biểu đồ Freysa sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Freysa Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ FAI sang NOK hiện tại là kr 0.106. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.50% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Freysa là tăng bởi FAI đã giảm bớt 4.10% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
FAI NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 FAI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr0.1061 | 1.62% |
Oct 01, 2025 | kr0.1044 | 4.42% |
Sep 30, 2025 | kr0.1 | -6.21% |
Sep 29, 2025 | kr0.1066 | 4.41% |
Sep 28, 2025 | kr0.1021 | 2.78% |
Sep 27, 2025 | kr0.09936 | -3.80% |
Sep 26, 2025 | kr0.1033 | -3.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FAI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang NOK đã tăng 0.50% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FAI / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Freysa (FAI) sang NOK là kr0.106 cho mỗi 1 FAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FAI sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi FAI sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:53:15 pm |
---|---|
0.5 FAI | nok 0.053 |
1 FAI | nok 0.106 |
5 FAI | nok 0.53 |
10 FAI | nok 1.06 |
50 FAI | nok 5.30 |
100 FAI | nok 10.60 |
500 FAI | nok 53.00 |
1000 FAI | nok 106.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Freysa (FAI) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang FAI
Số tiền | Hôm nay lúc 03:53:15 pm |
---|---|
0.5 NOK | FAI 4.72 |
1 NOK | FAI 9.43 |
5 NOK | FAI 47.17 |
10 NOK | FAI 94.33 |
50 NOK | FAI 471.66 |
100 NOK | FAI 943.33 |
500 NOK | FAI 4,716.63 |
1000 NOK | FAI 9,433.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Freysa (FAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.