GEMS DKK: Giá Gems DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi GEMS sang DKK
GEMS DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GEMS to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 03, 2025 | kr1.35 | -1.52% |
Sep 02, 2025 | kr1.37 | 13.63% |
Sep 01, 2025 | kr1.20 | -9.96% |
Aug 31, 2025 | kr1.34 | 1.93% |
Aug 30, 2025 | kr1.31 | -1.43% |
Aug 29, 2025 | kr1.33 | 3.64% |
Aug 28, 2025 | kr1.28 | 16.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GEMS sang DKK đã tăng 9.28% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GEMS sang DKK
biểu đồ Gems sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Gems Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ GEMS sang DKK hiện tại là kr 1.34. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 9.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Gems là tăng bởi GEMS đã tăng thêm 103.67% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
GEMS DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GEMS to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 03, 2025 | kr1.35 | -1.52% |
Sep 02, 2025 | kr1.37 | 13.63% |
Sep 01, 2025 | kr1.20 | -9.96% |
Aug 31, 2025 | kr1.34 | 1.93% |
Aug 30, 2025 | kr1.31 | -1.43% |
Aug 29, 2025 | kr1.33 | 3.64% |
Aug 28, 2025 | kr1.28 | 16.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GEMS sang DKK đã tăng 9.28% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GEMS / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Gems (GEMS) sang DKK là kr1.35 cho mỗi 1 GEMS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GEMS sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi GEMS sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:09:31 am |
---|---|
0.5 GEMS | dkk 0.6736 |
1 GEMS | dkk 1.35 |
5 GEMS | dkk 6.74 |
10 GEMS | dkk 13.47 |
50 GEMS | dkk 67.36 |
100 GEMS | dkk 134.73 |
500 GEMS | dkk 673.65 |
1000 GEMS | dkk 1,347.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Gems (GEMS) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang GEMS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:09:31 am |
---|---|
0.5 DKK | GEMS 0.3711 |
1 DKK | GEMS 0.7422 |
5 DKK | GEMS 3.71 |
10 DKK | GEMS 7.42 |
50 DKK | GEMS 37.11 |
100 DKK | GEMS 74.22 |
500 DKK | GEMS 371.11 |
1000 DKK | GEMS 742.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Gems (GEMS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
GEMS / USD | $0.2099 |
GEMS / BTC | 0.000001889 BTC |
GEMS / ETH | 0.00004844 ETH |
GEMS / BNB | 0.0002463 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Gems (GEMS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.