GEMS KRW: Giá Gems KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi GEMS sang KRW
GEMS KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GEMS to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 02, 2025 | ₩269.97 | 2.56% |
Sep 01, 2025 | ₩263.22 | -9.49% |
Aug 31, 2025 | ₩290.81 | 2.03% |
Aug 30, 2025 | ₩285.02 | -1.43% |
Aug 29, 2025 | ₩289.14 | 3.93% |
Aug 28, 2025 | ₩278.21 | 16.58% |
Aug 27, 2025 | ₩238.64 | -8.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GEMS sang KRW đã giảm 2.60% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GEMS sang KRW
biểu đồ Gems sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Gems Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ GEMS sang KRW hiện tại là ₩269.9. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.60% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Gems là giảm bởi GEMS đã tăng thêm 94.31% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
GEMS KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GEMS to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 02, 2025 | ₩269.97 | 2.56% |
Sep 01, 2025 | ₩263.22 | -9.49% |
Aug 31, 2025 | ₩290.81 | 2.03% |
Aug 30, 2025 | ₩285.02 | -1.43% |
Aug 29, 2025 | ₩289.14 | 3.93% |
Aug 28, 2025 | ₩278.21 | 16.58% |
Aug 27, 2025 | ₩238.64 | -8.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GEMS sang KRW đã giảm 2.60% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GEMS / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Gems (GEMS) sang KRW là ₩269.90 cho mỗi 1 GEMS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GEMS sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi GEMS sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 03:30:52 pm |
---|---|
0.5 GEMS | krw 134.95 |
1 GEMS | krw 269.90 |
5 GEMS | krw 1,349.52 |
10 GEMS | krw 2,699.04 |
50 GEMS | krw 13,495.21 |
100 GEMS | krw 26,990.41 |
500 GEMS | krw 134,952.07 |
1000 GEMS | krw 269,904.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Gems (GEMS) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang GEMS
Số tiền | Hôm nay lúc 03:30:52 pm |
---|---|
0.5 KRW | GEMS 0.001853 |
1 KRW | GEMS 0.003705 |
5 KRW | GEMS 0.01853 |
10 KRW | GEMS 0.03705 |
50 KRW | GEMS 0.1853 |
100 KRW | GEMS 0.3705 |
500 KRW | GEMS 1.85 |
1000 KRW | GEMS 3.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Gems (GEMS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
GEMS / USD | $0.1937 |
GEMS / BTC | 0.000001742 BTC |
GEMS / ETH | 0.00004467 ETH |
GEMS / BNB | 0.0002281 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Gems (GEMS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.