GMT PKR: Giá GMT PKR (Rupee Pakistan) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi GMT sang PKR
GMT PKR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GMT to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2025 | ₨11.18 | 0.94% |
Oct 04, 2025 | ₨11.07 | -3.84% |
Oct 03, 2025 | ₨11.52 | 1.16% |
Oct 02, 2025 | ₨11.38 | 1.78% |
Oct 01, 2025 | ₨11.18 | 4.02% |
Sep 30, 2025 | ₨10.75 | 0.37% |
Sep 29, 2025 | ₨10.71 | -1.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GMT sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GMT sang PKR đã tăng 1.14% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GMT sang PKR
biểu đồ GMT sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá GMT Rupee Pakistan
Tỷ giá chuyển đổi từ GMT sang PKR hiện tại là ₨ 11.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.14% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của GMT là tăng bởi GMT đã giảm bớt 3.10% so với PKR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
GMT PKR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GMT to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2025 | ₨11.18 | 0.94% |
Oct 04, 2025 | ₨11.07 | -3.84% |
Oct 03, 2025 | ₨11.52 | 1.16% |
Oct 02, 2025 | ₨11.38 | 1.78% |
Oct 01, 2025 | ₨11.18 | 4.02% |
Sep 30, 2025 | ₨10.75 | 0.37% |
Sep 29, 2025 | ₨10.71 | -1.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GMT sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GMT sang PKR đã tăng 1.14% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GMT / PKR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ GMT (GMT) sang PKR là ₨11.17 cho mỗi 1 GMT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GMT sang PKR.
Tỷ lệ chuyển đổi GMT sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:58:21 pm |
---|---|
0.5 GMT | pkr 5.58 |
1 GMT | pkr 11.17 |
5 GMT | pkr 55.83 |
10 GMT | pkr 111.66 |
50 GMT | pkr 558.29 |
100 GMT | pkr 1,116.58 |
500 GMT | pkr 5,582.88 |
1000 GMT | pkr 11,165.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của GMT (GMT) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang GMT
Số tiền | Hôm nay lúc 03:58:21 pm |
---|---|
0.5 PKR | GMT 0.04478 |
1 PKR | GMT 0.08956 |
5 PKR | GMT 0.4478 |
10 PKR | GMT 0.8956 |
50 PKR | GMT 4.48 |
100 PKR | GMT 8.96 |
500 PKR | GMT 44.78 |
1000 PKR | GMT 89.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang GMT (GMT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.