H2O đến ETH: Xếp hạng trực tiếp H2O DAO đến Euro
công cụ chuyển đổi H2O sang ETH
Lịch sử tỷ giá H2O sang EUR
Ngày | 1 H2O to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | €0.00003977 | 0.46% |
Dec 24, 2024 | €0.00003959 | 2.06% |
Dec 23, 2024 | €0.00003879 | -4.35% |
Dec 22, 2024 | €0.00004055 | -0.60% |
Dec 21, 2024 | €0.00004079 | 3.37% |
Dec 20, 2024 | €0.00003946 | -0.55% |
Dec 19, 2024 | €0.00003968 | 0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ H2O sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi H2O sang EUR đã giảm 0.25% trong 24 giờ qua.
biểu đồ H2O sang ETH
biểu đồ H2O DAO sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu H2O DAO sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ H2O sang ETH hiện tại là ₫3,505.13. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.25% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của H2O DAO là giảm bởi H2O đã giảm bớt 10.11% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá H2O sang EUR
Ngày | 1 H2O to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | €0.00003977 | 0.46% |
Dec 24, 2024 | €0.00003959 | 2.06% |
Dec 23, 2024 | €0.00003879 | -4.35% |
Dec 22, 2024 | €0.00004055 | -0.60% |
Dec 21, 2024 | €0.00004079 | 3.37% |
Dec 20, 2024 | €0.00003946 | -0.55% |
Dec 19, 2024 | €0.00003968 | 0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ H2O sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi H2O sang EUR đã giảm 0.25% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi H2O / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ H2O DAO (H2O) sang ETH là €0.1322 cho mỗi 1 H2O. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 H2O sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi H2O sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:52:20 pm |
---|---|
0.5 H2O | eur 0.06609 |
1 H2O | eur 0.1322 |
5 H2O | eur 0.6609 |
10 H2O | eur 1.32 |
50 H2O | eur 6.61 |
100 H2O | eur 13.22 |
500 H2O | eur 66.09 |
1000 H2O | eur 132.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của H2O DAO (H2O) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang H2O
Số tiền | Hôm nay lúc 05:52:20 pm |
---|---|
0.5 EUR | H2O 3.78 |
1 EUR | H2O 7.57 |
5 EUR | H2O 37.83 |
10 EUR | H2O 75.66 |
50 EUR | H2O 378.29 |
100 EUR | H2O 756.58 |
500 EUR | H2O 3,782.89 |
1000 EUR | H2O 7,565.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang H2O DAO (H2O) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.