ONE DKK: Giá Harmony DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ONE sang DKK
ONE DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ONE to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr0.06131 | 4.80% |
Sep 30, 2025 | kr0.0585 | -0.22% |
Sep 29, 2025 | kr0.05863 | -1.08% |
Sep 28, 2025 | kr0.05928 | 1.80% |
Sep 27, 2025 | kr0.05823 | -1.84% |
Sep 26, 2025 | kr0.05932 | 4.69% |
Sep 25, 2025 | kr0.05666 | -5.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONE sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONE sang DKK đã tăng 7.13% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ONE sang DKK
biểu đồ Harmony sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Harmony Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ ONE sang DKK hiện tại là kr 0.06115. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Harmony là tăng bởi ONE đã giảm bớt 4.68% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ONE DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ONE to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr0.06131 | 4.80% |
Sep 30, 2025 | kr0.0585 | -0.22% |
Sep 29, 2025 | kr0.05863 | -1.08% |
Sep 28, 2025 | kr0.05928 | 1.80% |
Sep 27, 2025 | kr0.05823 | -1.84% |
Sep 26, 2025 | kr0.05932 | 4.69% |
Sep 25, 2025 | kr0.05666 | -5.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONE sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONE sang DKK đã tăng 7.13% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ONE / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Harmony (ONE) sang DKK là kr0.06116 cho mỗi 1 ONE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ONE sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi ONE sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:46:11 pm |
---|---|
0.5 ONE | dkk 0.03058 |
1 ONE | dkk 0.06116 |
5 ONE | dkk 0.3058 |
10 ONE | dkk 0.6116 |
50 ONE | dkk 3.06 |
100 ONE | dkk 6.12 |
500 ONE | dkk 30.58 |
1000 ONE | dkk 61.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Harmony (ONE) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang ONE
Số tiền | Hôm nay lúc 03:46:11 pm |
---|---|
0.5 DKK | ONE 8.18 |
1 DKK | ONE 16.35 |
5 DKK | ONE 81.75 |
10 DKK | ONE 163.51 |
50 DKK | ONE 817.55 |
100 DKK | ONE 1,635.10 |
500 DKK | ONE 8,175.49 |
1000 DKK | ONE 16,350.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Harmony (ONE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.