HBAR CZK: Giá Hedera CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi HBAR sang CZK
HBAR CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HBAR to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | Kč4.55 | 2.08% |
Sep 30, 2025 | Kč4.46 | -0.80% |
Sep 29, 2025 | Kč4.49 | 0.12% |
Sep 28, 2025 | Kč4.49 | 1.63% |
Sep 27, 2025 | Kč4.41 | -0.82% |
Sep 26, 2025 | Kč4.45 | 2.87% |
Sep 25, 2025 | Kč4.33 | -5.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang CZK đã tăng 3.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang CZK
biểu đồ Hedera sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Hedera Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang CZK hiện tại là Kč 4.55. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là tăng bởi HBAR đã giảm bớt 0.48% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
HBAR CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HBAR to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | Kč4.55 | 2.08% |
Sep 30, 2025 | Kč4.46 | -0.80% |
Sep 29, 2025 | Kč4.49 | 0.12% |
Sep 28, 2025 | Kč4.49 | 1.63% |
Sep 27, 2025 | Kč4.41 | -0.82% |
Sep 26, 2025 | Kč4.45 | 2.87% |
Sep 25, 2025 | Kč4.33 | -5.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang CZK đã tăng 3.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang CZK là Kč4.56 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:30:52 am |
---|---|
0.5 HBAR | czk 2.28 |
1 HBAR | czk 4.56 |
5 HBAR | czk 22.78 |
10 HBAR | czk 45.55 |
50 HBAR | czk 227.76 |
100 HBAR | czk 455.53 |
500 HBAR | czk 2,277.65 |
1000 HBAR | czk 4,555.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:30:52 am |
---|---|
0.5 CZK | HBAR 0.1098 |
1 CZK | HBAR 0.2195 |
5 CZK | HBAR 1.10 |
10 CZK | HBAR 2.20 |
50 CZK | HBAR 10.98 |
100 CZK | HBAR 21.95 |
500 CZK | HBAR 109.76 |
1000 CZK | HBAR 219.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HBAR / USD | $0.2199 |
HBAR / BTC | 0.00000189 BTC |
HBAR / ETH | 0.00005121 ETH |
HBAR / BNB | 0.0002139 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.