HBAR DKK: Giá Hedera DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi HBAR sang DKK
HBAR DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HBAR to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | kr1.37 | -0.34% |
Sep 28, 2025 | kr1.38 | 1.52% |
Sep 27, 2025 | kr1.36 | -0.82% |
Sep 26, 2025 | kr1.37 | 3.16% |
Sep 25, 2025 | kr1.33 | -5.67% |
Sep 24, 2025 | kr1.41 | 1.52% |
Sep 23, 2025 | kr1.39 | -1.45% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang DKK đã tăng 2.82% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang DKK
biểu đồ Hedera sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Hedera Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang DKK hiện tại là kr 1.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.82% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là tăng bởi HBAR đã giảm bớt 2.68% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
HBAR DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HBAR to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | kr1.37 | -0.34% |
Sep 28, 2025 | kr1.38 | 1.52% |
Sep 27, 2025 | kr1.36 | -0.82% |
Sep 26, 2025 | kr1.37 | 3.16% |
Sep 25, 2025 | kr1.33 | -5.67% |
Sep 24, 2025 | kr1.41 | 1.52% |
Sep 23, 2025 | kr1.39 | -1.45% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang DKK đã tăng 2.82% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang DKK là kr1.37 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:16:27 pm |
---|---|
0.5 HBAR | dkk 0.6868 |
1 HBAR | dkk 1.37 |
5 HBAR | dkk 6.87 |
10 HBAR | dkk 13.74 |
50 HBAR | dkk 68.68 |
100 HBAR | dkk 137.35 |
500 HBAR | dkk 686.75 |
1000 HBAR | dkk 1,373.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:16:27 pm |
---|---|
0.5 DKK | HBAR 0.364 |
1 DKK | HBAR 0.7281 |
5 DKK | HBAR 3.64 |
10 DKK | HBAR 7.28 |
50 DKK | HBAR 36.40 |
100 DKK | HBAR 72.81 |
500 DKK | HBAR 364.03 |
1000 DKK | HBAR 728.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HBAR / USD | $0.216 |
HBAR / BTC | 0.000001899 BTC |
HBAR / ETH | 0.00005171 ETH |
HBAR / BNB | 0.0002125 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.