Trở lại Hedera

HBAR EUR: Giá Hedera EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi HBAR sang EUR

HBAR

Hedera

EUR

Euro

HBAR EUR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 HBAR to EUR24 giờ
Sep 30, 2025€0.1832-0.93%
Sep 29, 2025€0.18490.13%
Sep 28, 2025€0.18461.51%
Sep 27, 2025€0.1819-0.79%
Sep 26, 2025€0.18333.14%
Sep 25, 2025€0.1778-5.68%
Sep 24, 2025€0.18850.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang EUR đã giảm 2.04% trong 24 giờ qua.

biểu đồ HBAR sang EUR

biểu đồ Hedera sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Hedera Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang EUR hiện tại là €0.1793. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.04% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là giảm bởi HBAR đã giảm bớt 1.00% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

HBAR EUR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 HBAR to EUR24 giờ
Sep 30, 2025€0.1832-0.93%
Sep 29, 2025€0.18490.13%
Sep 28, 2025€0.18461.51%
Sep 27, 2025€0.1819-0.79%
Sep 26, 2025€0.18333.14%
Sep 25, 2025€0.1778-5.68%
Sep 24, 2025€0.18850.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang EUR đã giảm 2.04% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi HBAR / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang EUR là €0.1793 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang EUR.

Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 07:01:11 am
0.5 HBAReur 0.08966
1 HBAReur 0.1793
5 HBAReur 0.8966
10 HBAReur 1.79
50 HBAReur 8.97
100 HBAReur 17.93
500 HBAReur 89.66
1000 HBAReur 179.32

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang HBAR

Số tiềnHôm nay lúc 07:01:11 am
0.5 EURHBAR 2.79
1 EURHBAR 5.58
5 EURHBAR 27.88
10 EURHBAR 55.77
50 EURHBAR 278.83
100 EURHBAR 557.65
500 EURHBAR 2,788.26
1000 EURHBAR 5,576.52

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
HBAR / USD$0.211
HBAR / BTC0.000001846 BTC
HBAR / ETH0.00005113 ETH
HBAR / BNB0.0002092 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Hedera sang Euro

Giá của 1 Hedera (HBAR) sang Euro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Hedera (HBAR) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €0.1793.

Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera (HBAR) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 5.5765 Hedera (HBAR).

Giá HBAR/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Hedera (HBAR) đạt mức giá cao nhất từng có là €0.4845 EUR vào 9/16/2021.

Giá trị của Hedera (HBAR) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Hedera (HBAR) đã tăng thêm -1.0% so với Euro (EUR).