HBAR PHP: Giá Hedera PHP (Peso Philippines) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi HBAR sang PHP
HBAR PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HBAR to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | ₱12.94 | 3.33% |
Sep 30, 2025 | ₱12.52 | -0.59% |
Sep 29, 2025 | ₱12.60 | 0.21% |
Sep 28, 2025 | ₱12.57 | 1.54% |
Sep 27, 2025 | ₱12.38 | -0.82% |
Sep 26, 2025 | ₱12.48 | 3.34% |
Sep 25, 2025 | ₱12.08 | -5.40% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang PHP đã tăng 2.30% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang PHP
biểu đồ Hedera sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Hedera Peso Philippines
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang PHP hiện tại là ₱12.94. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.30% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là tăng bởi HBAR đã tăng thêm 4.70% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
HBAR PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HBAR to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | ₱12.94 | 3.33% |
Sep 30, 2025 | ₱12.52 | -0.59% |
Sep 29, 2025 | ₱12.60 | 0.21% |
Sep 28, 2025 | ₱12.57 | 1.54% |
Sep 27, 2025 | ₱12.38 | -0.82% |
Sep 26, 2025 | ₱12.48 | 3.34% |
Sep 25, 2025 | ₱12.08 | -5.40% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang PHP đã tăng 2.30% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang PHP là ₱12.95 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:38:44 pm |
---|---|
0.5 HBAR | php 6.47 |
1 HBAR | php 12.95 |
5 HBAR | php 64.74 |
10 HBAR | php 129.48 |
50 HBAR | php 647.40 |
100 HBAR | php 1,294.79 |
500 HBAR | php 6,473.96 |
1000 HBAR | php 12,947.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:38:44 pm |
---|---|
0.5 PHP | HBAR 0.03862 |
1 PHP | HBAR 0.07723 |
5 PHP | HBAR 0.3862 |
10 PHP | HBAR 0.7723 |
50 PHP | HBAR 3.86 |
100 PHP | HBAR 7.72 |
500 PHP | HBAR 38.62 |
1000 PHP | HBAR 77.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HBAR / USD | $0.2223 |
HBAR / BTC | 0.000001893 BTC |
HBAR / ETH | 0.00005161 ETH |
HBAR / BNB | 0.0002177 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.