HBAR đến USD: Xếp hạng trực tiếp Hedera đến Euro
công cụ chuyển đổi HBAR sang USD
Lịch sử tỷ giá HBAR sang EUR
Ngày | 1 HBAR to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 20, 2025 | €0.2198 | 1.91% |
Feb 19, 2025 | €0.2157 | 4.36% |
Feb 18, 2025 | €0.2067 | -2.53% |
Feb 17, 2025 | €0.212 | -3.68% |
Feb 16, 2025 | €0.2201 | -3.89% |
Feb 15, 2025 | €0.2291 | -0.79% |
Feb 14, 2025 | €0.2309 | 2.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang EUR đã tăng 3.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang USD
biểu đồ Hedera sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hedera sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang USD hiện tại là ₫5,611.44. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là tăng bởi HBAR đã giảm bớt 33.31% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HBAR sang EUR
Ngày | 1 HBAR to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 20, 2025 | €0.2198 | 1.91% |
Feb 19, 2025 | €0.2157 | 4.36% |
Feb 18, 2025 | €0.2067 | -2.53% |
Feb 17, 2025 | €0.212 | -3.68% |
Feb 16, 2025 | €0.2201 | -3.89% |
Feb 15, 2025 | €0.2291 | -0.79% |
Feb 14, 2025 | €0.2309 | 2.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang EUR đã tăng 3.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang USD là €0.2108 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:56:42 am |
---|---|
0.5 HBAR | eur 0.1054 |
1 HBAR | eur 0.2108 |
5 HBAR | eur 1.05 |
10 HBAR | eur 2.11 |
50 HBAR | eur 10.54 |
100 HBAR | eur 21.08 |
500 HBAR | eur 105.39 |
1000 HBAR | eur 210.78 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:56:42 am |
---|---|
0.5 EUR | HBAR 2.37 |
1 EUR | HBAR 4.74 |
5 EUR | HBAR 23.72 |
10 EUR | HBAR 47.44 |
50 EUR | HBAR 237.21 |
100 EUR | HBAR 474.42 |
500 EUR | HBAR 2,372.12 |
1000 EUR | HBAR 4,744.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HBAR / BTC | 0.000002267 BTC |
HBAR / ETH | 0.00008048 ETH |
HBAR / BNB | 0.0003386 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.