HBAR đến USD: Xếp hạng trực tiếp Hedera đến Australian Dollar
công cụ chuyển đổi HBAR sang USD
Lịch sử tỷ giá HBAR sang AUD
Ngày | 1 HBAR to AUD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | $0.1499 | -2.95% |
Nov 23, 2024 | $0.1545 | 5.09% |
Nov 22, 2024 | $0.147 | 16.08% |
Nov 21, 2024 | $0.1266 | 3.71% |
Nov 20, 2024 | $0.1221 | -8.26% |
Nov 19, 2024 | $0.1331 | -8.06% |
Nov 18, 2024 | $0.1447 | 60.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang AUD đã giảm 0.49% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang USD
biểu đồ Hedera sang AUD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hedera sang Australian Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang USD hiện tại là ₫3,795.21. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.49% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là giảm bởi HBAR đã tăng thêm 195.18% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HBAR sang AUD
Ngày | 1 HBAR to AUD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | $0.1499 | -2.95% |
Nov 23, 2024 | $0.1545 | 5.09% |
Nov 22, 2024 | $0.147 | 16.08% |
Nov 21, 2024 | $0.1266 | 3.71% |
Nov 20, 2024 | $0.1221 | -8.26% |
Nov 19, 2024 | $0.1331 | -8.06% |
Nov 18, 2024 | $0.1447 | 60.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang AUD đã giảm 0.49% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang USD là $0.2296 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang AUD
Số tiền | Hôm nay lúc 09:05:13 am |
---|---|
0.5 HBAR | aud 0.1148 |
1 HBAR | aud 0.2296 |
5 HBAR | aud 1.15 |
10 HBAR | aud 2.30 |
50 HBAR | aud 11.48 |
100 HBAR | aud 22.96 |
500 HBAR | aud 114.80 |
1000 HBAR | aud 229.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Australian Dollar (AUD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi AUD sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:05:13 am |
---|---|
0.5 AUD | HBAR 2.18 |
1 AUD | HBAR 4.36 |
5 AUD | HBAR 21.78 |
10 AUD | HBAR 43.55 |
50 AUD | HBAR 217.77 |
100 AUD | HBAR 435.55 |
500 AUD | HBAR 2,177.74 |
1000 AUD | HBAR 4,355.48 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Australian Dollar (AUD) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
HBAR / BTC | 0.00000152 BTC |
HBAR / ETH | 0.00004386 ETH |
HBAR / BNB | 0.000219 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.