HNT EUR: Giá Helium EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi HNT sang EUR
HNT EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HNT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 01, 2025 | €2.11 | -3.36% |
Aug 31, 2025 | €2.18 | -0.85% |
Aug 30, 2025 | €2.20 | -0.00% |
Aug 29, 2025 | €2.20 | -3.41% |
Aug 28, 2025 | €2.28 | 1.26% |
Aug 27, 2025 | €2.25 | -0.08% |
Aug 26, 2025 | €2.25 | 5.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HNT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang EUR đã giảm 4.25% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HNT sang EUR
biểu đồ Helium sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Helium Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ HNT sang EUR hiện tại là €2.1. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.25% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Helium là giảm bởi HNT đã giảm bớt 10.79% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
HNT EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HNT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 01, 2025 | €2.11 | -3.36% |
Aug 31, 2025 | €2.18 | -0.85% |
Aug 30, 2025 | €2.20 | -0.00% |
Aug 29, 2025 | €2.20 | -3.41% |
Aug 28, 2025 | €2.28 | 1.26% |
Aug 27, 2025 | €2.25 | -0.08% |
Aug 26, 2025 | €2.25 | 5.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HNT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang EUR đã giảm 4.25% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HNT / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Helium (HNT) sang EUR là €2.11 cho mỗi 1 HNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HNT sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:28:20 pm |
---|---|
0.5 HNT | eur 1.05 |
1 HNT | eur 2.11 |
5 HNT | eur 10.53 |
10 HNT | eur 21.05 |
50 HNT | eur 105.27 |
100 HNT | eur 210.54 |
500 HNT | eur 1,052.70 |
1000 HNT | eur 2,105.40 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Helium (HNT) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang HNT
Số tiền | Hôm nay lúc 09:28:20 pm |
---|---|
0.5 EUR | HNT 0.2375 |
1 EUR | HNT 0.475 |
5 EUR | HNT 2.37 |
10 EUR | HNT 4.75 |
50 EUR | HNT 23.75 |
100 EUR | HNT 47.50 |
500 EUR | HNT 237.48 |
1000 EUR | HNT 474.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Helium (HNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.