HIVE KRW: Giá Hive KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi HIVE sang KRW
HIVE KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HIVE to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 14, 2025 | ₩213.79 | -3.64% |
Oct 13, 2025 | ₩221.88 | 4.15% |
Oct 12, 2025 | ₩213.05 | 8.01% |
Oct 11, 2025 | ₩197.25 | -0.95% |
Oct 10, 2025 | ₩199.13 | -23.16% |
Oct 09, 2025 | ₩259.17 | -2.72% |
Oct 08, 2025 | ₩266.40 | 2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang KRW đã giảm 4.13% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HIVE sang KRW
biểu đồ Hive sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Hive Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ HIVE sang KRW hiện tại là ₩212.45. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hive là giảm bởi HIVE đã giảm bớt 28.60% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
HIVE KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 HIVE to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 14, 2025 | ₩213.79 | -3.64% |
Oct 13, 2025 | ₩221.88 | 4.15% |
Oct 12, 2025 | ₩213.05 | 8.01% |
Oct 11, 2025 | ₩197.25 | -0.95% |
Oct 10, 2025 | ₩199.13 | -23.16% |
Oct 09, 2025 | ₩259.17 | -2.72% |
Oct 08, 2025 | ₩266.40 | 2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang KRW đã giảm 4.13% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HIVE / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hive (HIVE) sang KRW là ₩212.45 cho mỗi 1 HIVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HIVE sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 12:53:14 am |
---|---|
0.5 HIVE | krw 106.23 |
1 HIVE | krw 212.45 |
5 HIVE | krw 1,062.27 |
10 HIVE | krw 2,124.53 |
50 HIVE | krw 10,622.66 |
100 HIVE | krw 21,245.33 |
500 HIVE | krw 106,226.64 |
1000 HIVE | krw 212,453.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hive (HIVE) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang HIVE
Số tiền | Hôm nay lúc 12:53:14 am |
---|---|
0.5 KRW | HIVE 0.002353 |
1 KRW | HIVE 0.004707 |
5 KRW | HIVE 0.02353 |
10 KRW | HIVE 0.04707 |
50 KRW | HIVE 0.2353 |
100 KRW | HIVE 0.4707 |
500 KRW | HIVE 2.35 |
1000 KRW | HIVE 4.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Hive (HIVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HIVE / USD | $0.1488 |
HIVE / BTC | 0.000001318 BTC |
HIVE / ETH | 0.0000362 ETH |
HIVE / BNB | 0.0001234 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hive (HIVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.