Trở lại Horizen

ZEN DKK: Giá Horizen DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ZEN sang DKK

ZEN

Horizen

DKK

Danish Krone

ZEN DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ZEN to DKK24 giờ
Sep 05, 2025kr45.733.24%
Sep 04, 2025kr44.29-3.56%
Sep 03, 2025kr45.930.96%
Sep 02, 2025kr45.493.12%
Sep 01, 2025kr44.11-3.77%
Aug 31, 2025kr45.84-1.22%
Aug 30, 2025kr46.41-0.85%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang DKK đã tăng 2.08% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ZEN sang DKK

biểu đồ Horizen sang DKK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Horizen Krone Đan Mạch

Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang DKK hiện tại là kr 45.7. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là tăng bởi ZEN đã giảm bớt 7.20% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ZEN DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ZEN to DKK24 giờ
Sep 05, 2025kr45.733.24%
Sep 04, 2025kr44.29-3.56%
Sep 03, 2025kr45.930.96%
Sep 02, 2025kr45.493.12%
Sep 01, 2025kr44.11-3.77%
Aug 31, 2025kr45.84-1.22%
Aug 30, 2025kr46.41-0.85%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang DKK đã tăng 2.08% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ZEN / DKK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Horizen (ZEN) sang DKK là kr45.71 cho mỗi 1 ZEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEN sang DKK.

Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang DKK

Số tiềnHôm nay lúc 12:02:33 pm
0.5 ZENdkk 22.85
1 ZENdkk 45.71
5 ZENdkk 228.55
10 ZENdkk 457.10
50 ZENdkk 2,285.48
100 ZENdkk 4,570.95
500 ZENdkk 22,854.76
1000 ZENdkk 45,709.53

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Horizen (ZEN) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang ZEN

Số tiềnHôm nay lúc 12:02:33 pm
0.5 DKKZEN 0.01094
1 DKKZEN 0.02188
5 DKKZEN 0.1094
10 DKKZEN 0.2188
50 DKKZEN 1.09
100 DKKZEN 2.19
500 DKKZEN 10.94
1000 DKKZEN 21.88

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Horizen (ZEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ZEN / USD$7.1543
ZEN / BTC0.00006368 BTC
ZEN / ETH0.001619 ETH
ZEN / BNB0.008409 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Horizen (ZEN) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Horizen sang Danish Krone

Giá của 1 Horizen (ZEN) sang Danish Krone (DKK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Horizen (ZEN) sang Danish Krone (DKK) hiện tại khoảng kr45.71.

Tôi có thể mua bao nhiêu Horizen (ZEN) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.02188 Horizen (ZEN).

Giá ZEN/DKK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Horizen (ZEN) đạt mức giá cao nhất từng có là kr1,074.35 DKK vào 5/8/2021.

Giá trị của Horizen (ZEN) đã thay đổi bao nhiêu so với Danish Krone (DKK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Horizen (ZEN) đã tăng thêm -7.2% so với Danish Krone (DKK).