ZEN đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Horizen đến Ethereum
công cụ chuyển đổi ZEN sang ETH
ZEN
Horizen
ETH
Ethereum
ZEN ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 ZEN to ETH
24 giờ
Apr 24, 2025
0.005386 ETH
-0.24%
Apr 23, 2025
0.005399 ETH
1.86%
Apr 22, 2025
0.0053 ETH
-3.45%
Apr 21, 2025
0.00549 ETH
-0.55%
Apr 20, 2025
0.00552 ETH
1.41%
Apr 19, 2025
0.005443 ETH
0.56%
Apr 18, 2025
0.005413 ETH
3.43%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang ETH đã tăng 3.57% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ZEN sang ETH
biểu đồ Horizen sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Horizen sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang ETH hiện tại là 0.005386 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.57% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là tăng bởi ZEN đã giảm bớt 0.36% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ZEN ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 ZEN to ETH
24 giờ
Apr 24, 2025
0.005386 ETH
-0.24%
Apr 23, 2025
0.005399 ETH
1.86%
Apr 22, 2025
0.0053 ETH
-3.45%
Apr 21, 2025
0.00549 ETH
-0.55%
Apr 20, 2025
0.00552 ETH
1.41%
Apr 19, 2025
0.005443 ETH
0.56%
Apr 18, 2025
0.005413 ETH
3.43%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang ETH đã tăng 3.57% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ZEN / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Horizen (ZEN) sang ETH là 0.005386 ETH cho mỗi 1 ZEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEN sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 12:20:30 am
0.5 ZEN
0.002693 ETH
1 ZEN
0.005386 ETH
5 ZEN
0.02693 ETH
10 ZEN
0.05386 ETH
50 ZEN
0.2693 ETH
100 ZEN
0.5386 ETH
500 ZEN
2.6930 ETH
1000 ZEN
5.3860 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Horizen (ZEN) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ZEN
Số tiền
Hôm nay lúc 12:20:30 am
0.5 ETH
92.83 ZEN
1 ETH
185.67 ZEN
5 ETH
928.33 ZEN
10 ETH
1,856.66 ZEN
50 ETH
9,283.28 ZEN
100 ETH
18,566.56 ZEN
500 ETH
92,832.82 ZEN
1000 ETH
185,665.63 ZEN
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Horizen (ZEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.