ZEN MYR: Giá Horizen MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ZEN sang MYR
ZEN MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ZEN to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | RM31.27 | 1.55% |
Sep 07, 2025 | RM30.79 | 1.35% |
Sep 06, 2025 | RM30.38 | -0.32% |
Sep 05, 2025 | RM30.48 | 4.32% |
Sep 04, 2025 | RM29.21 | -3.68% |
Sep 03, 2025 | RM30.33 | 1.13% |
Sep 02, 2025 | RM29.99 | 2.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang MYR đã tăng 1.99% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ZEN sang MYR
biểu đồ Horizen sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Horizen Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang MYR hiện tại là RM 31.3. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.99% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là tăng bởi ZEN đã giảm bớt 12.49% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ZEN MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ZEN to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | RM31.27 | 1.55% |
Sep 07, 2025 | RM30.79 | 1.35% |
Sep 06, 2025 | RM30.38 | -0.32% |
Sep 05, 2025 | RM30.48 | 4.32% |
Sep 04, 2025 | RM29.21 | -3.68% |
Sep 03, 2025 | RM30.33 | 1.13% |
Sep 02, 2025 | RM29.99 | 2.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang MYR đã tăng 1.99% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ZEN / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Horizen (ZEN) sang MYR là RM31.30 cho mỗi 1 ZEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEN sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:31:19 pm |
---|---|
0.5 ZEN | myr 15.65 |
1 ZEN | myr 31.30 |
5 ZEN | myr 156.51 |
10 ZEN | myr 313.02 |
50 ZEN | myr 1,565.12 |
100 ZEN | myr 3,130.25 |
500 ZEN | myr 15,651.24 |
1000 ZEN | myr 31,302.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Horizen (ZEN) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang ZEN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:31:19 pm |
---|---|
0.5 MYR | ZEN 0.01597 |
1 MYR | ZEN 0.03195 |
5 MYR | ZEN 0.1597 |
10 MYR | ZEN 0.3195 |
50 MYR | ZEN 1.60 |
100 MYR | ZEN 3.19 |
500 MYR | ZEN 15.97 |
1000 MYR | ZEN 31.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Horizen (ZEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.