Trở lại Ice Open Network

ICE KRW: Giá Ice Open Network KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ICE sang KRW

ICE

Ice Open Network

KRW

South Korean Won

ICE KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ICE to KRW24 giờ
Sep 09, 2025₩7.04-0.13%
Sep 08, 2025₩7.050.56%
Sep 07, 2025₩7.010.97%
Sep 06, 2025₩6.95-3.41%
Sep 05, 2025₩7.193.26%
Sep 04, 2025₩6.97-2.75%
Sep 03, 2025₩7.1618.69%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang KRW đã giảm 0.20% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ICE sang KRW

biểu đồ Ice Open Network sang KRW

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Ice Open Network Won Hàn Quốc

Tỷ giá chuyển đổi từ ICE sang KRW hiện tại là ₩7.04. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.20% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ice Open Network là giảm bởi ICE đã giảm bớt 20.97% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ICE KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ICE to KRW24 giờ
Sep 09, 2025₩7.04-0.13%
Sep 08, 2025₩7.050.56%
Sep 07, 2025₩7.010.97%
Sep 06, 2025₩6.95-3.41%
Sep 05, 2025₩7.193.26%
Sep 04, 2025₩6.97-2.75%
Sep 03, 2025₩7.1618.69%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang KRW đã giảm 0.20% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ICE / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ice Open Network (ICE) sang KRW là ₩7.05 cho mỗi 1 ICE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ICE sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang KRW

Số tiềnHôm nay lúc 04:59:54 am
0.5 ICEkrw 3.52
1 ICEkrw 7.05
5 ICEkrw 35.23
10 ICEkrw 70.45
50 ICEkrw 352.26
100 ICEkrw 704.53
500 ICEkrw 3,522.64
1000 ICEkrw 7,045.28

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ice Open Network (ICE) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ICE

Số tiềnHôm nay lúc 04:59:54 am
0.5 KRWICE 0.07097
1 KRWICE 0.1419
5 KRWICE 0.7097
10 KRWICE 1.42
50 KRWICE 7.10
100 KRWICE 14.19
500 KRWICE 70.97
1000 KRWICE 141.94

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Ice Open Network (ICE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ICE / USD$0.00508
ICE / BTC0.00000004534 BTC
ICE / ETH0.000001177 ETH
ICE / BNB0.000005798 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ice Open Network (ICE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ice Open Network sang South Korean Won

Giá của 1 Ice Open Network (ICE) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ice Open Network (ICE) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩7.05.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ice Open Network (ICE) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 0.1419 Ice Open Network (ICE).

Giá ICE/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ice Open Network (ICE) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩433.96 KRW vào 1/20/2024.

Giá trị của Ice Open Network (ICE) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ice Open Network (ICE) đã tăng thêm -21.0% so với South Korean Won (KRW).