KDA CZK: Giá Kadena CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi KDA sang CZK
KDA CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 KDA to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | Kč7.68 | -0.84% |
Oct 02, 2025 | Kč7.75 | 2.15% |
Oct 01, 2025 | Kč7.58 | 5.96% |
Sep 30, 2025 | Kč7.16 | 1.65% |
Sep 29, 2025 | Kč7.04 | -2.68% |
Sep 28, 2025 | Kč7.24 | 2.79% |
Sep 27, 2025 | Kč7.04 | -1.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KDA sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang CZK đã tăng 0.04% trong 24 giờ qua.
biểu đồ KDA sang CZK
biểu đồ Kadena sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Kadena Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ KDA sang CZK hiện tại là Kč 7.68. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.04% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Kadena là tăng bởi KDA đã tăng thêm 6.33% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
KDA CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 KDA to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | Kč7.68 | -0.84% |
Oct 02, 2025 | Kč7.75 | 2.15% |
Oct 01, 2025 | Kč7.58 | 5.96% |
Sep 30, 2025 | Kč7.16 | 1.65% |
Sep 29, 2025 | Kč7.04 | -2.68% |
Sep 28, 2025 | Kč7.24 | 2.79% |
Sep 27, 2025 | Kč7.04 | -1.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KDA sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang CZK đã tăng 0.04% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi KDA / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Kadena (KDA) sang CZK là Kč7.68 cho mỗi 1 KDA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 KDA sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:38:07 am |
---|---|
0.5 KDA | czk 3.84 |
1 KDA | czk 7.68 |
5 KDA | czk 38.40 |
10 KDA | czk 76.81 |
50 KDA | czk 384.03 |
100 KDA | czk 768.06 |
500 KDA | czk 3,840.30 |
1000 KDA | czk 7,680.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Kadena (KDA) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang KDA
Số tiền | Hôm nay lúc 01:38:07 am |
---|---|
0.5 CZK | KDA 0.0651 |
1 CZK | KDA 0.1302 |
5 CZK | KDA 0.651 |
10 CZK | KDA 1.30 |
50 CZK | KDA 6.51 |
100 CZK | KDA 13.02 |
500 CZK | KDA 65.10 |
1000 CZK | KDA 130.20 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Kadena (KDA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.