KDA DKK: Giá Kadena DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi KDA sang DKK
KDA DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 KDA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr2.43 | 3.96% |
Oct 01, 2025 | kr2.33 | 6.26% |
Sep 30, 2025 | kr2.20 | 1.52% |
Sep 29, 2025 | kr2.16 | -2.68% |
Sep 28, 2025 | kr2.22 | 2.68% |
Sep 27, 2025 | kr2.16 | -1.04% |
Sep 26, 2025 | kr2.19 | 3.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KDA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang DKK đã tăng 3.89% trong 24 giờ qua.
biểu đồ KDA sang DKK
biểu đồ Kadena sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Kadena Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ KDA sang DKK hiện tại là kr 2.42. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.89% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Kadena là tăng bởi KDA đã tăng thêm 10.57% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
KDA DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 KDA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr2.43 | 3.96% |
Oct 01, 2025 | kr2.33 | 6.26% |
Sep 30, 2025 | kr2.20 | 1.52% |
Sep 29, 2025 | kr2.16 | -2.68% |
Sep 28, 2025 | kr2.22 | 2.68% |
Sep 27, 2025 | kr2.16 | -1.04% |
Sep 26, 2025 | kr2.19 | 3.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KDA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang DKK đã tăng 3.89% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi KDA / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Kadena (KDA) sang DKK là kr2.43 cho mỗi 1 KDA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 KDA sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 08:59:53 am |
---|---|
0.5 KDA | dkk 1.21 |
1 KDA | dkk 2.43 |
5 KDA | dkk 12.13 |
10 KDA | dkk 24.26 |
50 KDA | dkk 121.29 |
100 KDA | dkk 242.57 |
500 KDA | dkk 1,212.86 |
1000 KDA | dkk 2,425.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Kadena (KDA) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang KDA
Số tiền | Hôm nay lúc 08:59:53 am |
---|---|
0.5 DKK | KDA 0.2061 |
1 DKK | KDA 0.4122 |
5 DKK | KDA 2.06 |
10 DKK | KDA 4.12 |
50 DKK | KDA 20.61 |
100 DKK | KDA 41.22 |
500 DKK | KDA 206.12 |
1000 DKK | KDA 412.25 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Kadena (KDA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.