KDA MYR: Giá Kadena MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi KDA sang MYR
KDA MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 KDA to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 08, 2025 | RM1.49 | 0.08% |
Oct 07, 2025 | RM1.49 | -3.48% |
Oct 06, 2025 | RM1.54 | 3.04% |
Oct 05, 2025 | RM1.50 | -2.45% |
Oct 04, 2025 | RM1.54 | -2.55% |
Oct 03, 2025 | RM1.58 | 0.16% |
Oct 02, 2025 | RM1.57 | 1.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KDA sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang MYR đã giảm 0.37% trong 24 giờ qua.
biểu đồ KDA sang MYR
biểu đồ Kadena sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Kadena Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ KDA sang MYR hiện tại là RM 1.48. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.37% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Kadena là giảm bởi KDA đã giảm bớt 3.81% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
KDA MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 KDA to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 08, 2025 | RM1.49 | 0.08% |
Oct 07, 2025 | RM1.49 | -3.48% |
Oct 06, 2025 | RM1.54 | 3.04% |
Oct 05, 2025 | RM1.50 | -2.45% |
Oct 04, 2025 | RM1.54 | -2.55% |
Oct 03, 2025 | RM1.58 | 0.16% |
Oct 02, 2025 | RM1.57 | 1.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KDA sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang MYR đã giảm 0.37% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi KDA / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Kadena (KDA) sang MYR là RM1.49 cho mỗi 1 KDA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 KDA sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi KDA sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:46:19 pm |
---|---|
0.5 KDA | myr 0.7449 |
1 KDA | myr 1.49 |
5 KDA | myr 7.45 |
10 KDA | myr 14.90 |
50 KDA | myr 74.49 |
100 KDA | myr 148.98 |
500 KDA | myr 744.91 |
1000 KDA | myr 1,489.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Kadena (KDA) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang KDA
Số tiền | Hôm nay lúc 04:46:19 pm |
---|---|
0.5 MYR | KDA 0.3356 |
1 MYR | KDA 0.6712 |
5 MYR | KDA 3.36 |
10 MYR | KDA 6.71 |
50 MYR | KDA 33.56 |
100 MYR | KDA 67.12 |
500 MYR | KDA 335.61 |
1000 MYR | KDA 671.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Kadena (KDA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.