Trở lại Lagrange

LA NOK: Giá Lagrange NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi LA sang NOK

LA

Lagrange

NOK

Norwegian Krone

LA NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 LA to NOK24 giờ
Sep 09, 2025kr3.626.78%
Sep 08, 2025kr3.390.25%
Sep 07, 2025kr3.383.44%
Sep 06, 2025kr3.270.13%
Sep 05, 2025kr3.268.25%
Sep 04, 2025kr3.01-1.85%
Sep 03, 2025kr3.070.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LA sang NOK đã tăng 0.31% trong 24 giờ qua.

biểu đồ LA sang NOK

biểu đồ Lagrange sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Lagrange Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ LA sang NOK hiện tại là kr 3.54. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.31% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Lagrange là tăng bởi LA đã giảm bớt 2.26% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

LA NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 LA to NOK24 giờ
Sep 09, 2025kr3.626.78%
Sep 08, 2025kr3.390.25%
Sep 07, 2025kr3.383.44%
Sep 06, 2025kr3.270.13%
Sep 05, 2025kr3.268.25%
Sep 04, 2025kr3.01-1.85%
Sep 03, 2025kr3.070.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LA sang NOK đã tăng 0.31% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi LA / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Lagrange (LA) sang NOK là kr3.55 cho mỗi 1 LA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LA sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi LA sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 07:00:27 am
0.5 LAnok 1.77
1 LAnok 3.55
5 LAnok 17.73
10 LAnok 35.46
50 LAnok 177.32
100 LAnok 354.64
500 LAnok 1,773.21
1000 LAnok 3,546.43

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Lagrange (LA) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang LA

Số tiềnHôm nay lúc 07:00:27 am
0.5 NOKLA 0.141
1 NOKLA 0.282
5 NOKLA 1.41
10 NOKLA 2.82
50 NOKLA 14.10
100 NOKLA 28.20
500 NOKLA 140.99
1000 NOKLA 281.97

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Lagrange (LA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ LA sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
LA / USD$0.3558
LA / BTC0.000003182 BTC
LA / ETH0.00008248 ETH
LA / BNB0.0004021 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Lagrange (LA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Lagrange sang Norwegian Krone

Giá của 1 Lagrange (LA) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Lagrange (LA) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr3.55.

Tôi có thể mua bao nhiêu Lagrange (LA) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.282 Lagrange (LA).

Giá LA/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Lagrange (LA) đạt mức giá cao nhất từng có là kr44.87 NOK vào 6/4/2025.

Giá trị của Lagrange (LA) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Lagrange (LA) đã tăng thêm -2.3% so với Norwegian Krone (NOK).