LA NOK: Giá Lagrange NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi LA sang NOK
LA NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 LA to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | kr3.62 | 6.78% |
Sep 08, 2025 | kr3.39 | 0.25% |
Sep 07, 2025 | kr3.38 | 3.44% |
Sep 06, 2025 | kr3.27 | 0.13% |
Sep 05, 2025 | kr3.26 | 8.25% |
Sep 04, 2025 | kr3.01 | -1.85% |
Sep 03, 2025 | kr3.07 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LA sang NOK đã tăng 0.31% trong 24 giờ qua.
biểu đồ LA sang NOK
biểu đồ Lagrange sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Lagrange Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ LA sang NOK hiện tại là kr 3.54. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.31% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Lagrange là tăng bởi LA đã giảm bớt 2.26% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
LA NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 LA to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | kr3.62 | 6.78% |
Sep 08, 2025 | kr3.39 | 0.25% |
Sep 07, 2025 | kr3.38 | 3.44% |
Sep 06, 2025 | kr3.27 | 0.13% |
Sep 05, 2025 | kr3.26 | 8.25% |
Sep 04, 2025 | kr3.01 | -1.85% |
Sep 03, 2025 | kr3.07 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LA sang NOK đã tăng 0.31% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi LA / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Lagrange (LA) sang NOK là kr3.55 cho mỗi 1 LA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LA sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi LA sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 07:00:27 am |
---|---|
0.5 LA | nok 1.77 |
1 LA | nok 3.55 |
5 LA | nok 17.73 |
10 LA | nok 35.46 |
50 LA | nok 177.32 |
100 LA | nok 354.64 |
500 LA | nok 1,773.21 |
1000 LA | nok 3,546.43 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Lagrange (LA) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang LA
Số tiền | Hôm nay lúc 07:00:27 am |
---|---|
0.5 NOK | LA 0.141 |
1 NOK | LA 0.282 |
5 NOK | LA 1.41 |
10 NOK | LA 2.82 |
50 NOK | LA 14.10 |
100 NOK | LA 28.20 |
500 NOK | LA 140.99 |
1000 NOK | LA 281.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Lagrange (LA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.