OM MYR: Giá MANTRA MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OM sang MYR
OM MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OM to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 23, 2025 | RM0.714 | -3.32% |
Sep 22, 2025 | RM0.7386 | -15.78% |
Sep 21, 2025 | RM0.877 | -1.24% |
Sep 20, 2025 | RM0.888 | 0.22% |
Sep 19, 2025 | RM0.886 | -3.38% |
Sep 18, 2025 | RM0.9169 | 1.19% |
Sep 17, 2025 | RM0.9062 | 1.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OM sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OM sang MYR đã giảm 0.45% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OM sang MYR
biểu đồ MANTRA sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá MANTRA Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ OM sang MYR hiện tại là RM 0.7153. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.45% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MANTRA là giảm bởi OM đã giảm bớt 28.61% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OM MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OM to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 23, 2025 | RM0.714 | -3.32% |
Sep 22, 2025 | RM0.7386 | -15.78% |
Sep 21, 2025 | RM0.877 | -1.24% |
Sep 20, 2025 | RM0.888 | 0.22% |
Sep 19, 2025 | RM0.886 | -3.38% |
Sep 18, 2025 | RM0.9169 | 1.19% |
Sep 17, 2025 | RM0.9062 | 1.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OM sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OM sang MYR đã giảm 0.45% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OM / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MANTRA (OM) sang MYR là RM0.7154 cho mỗi 1 OM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OM sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi OM sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:43:11 pm |
---|---|
0.5 OM | myr 0.3577 |
1 OM | myr 0.7154 |
5 OM | myr 3.58 |
10 OM | myr 7.15 |
50 OM | myr 35.77 |
100 OM | myr 71.54 |
500 OM | myr 357.68 |
1000 OM | myr 715.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MANTRA (OM) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang OM
Số tiền | Hôm nay lúc 05:43:11 pm |
---|---|
0.5 MYR | OM 0.699 |
1 MYR | OM 1.40 |
5 MYR | OM 6.99 |
10 MYR | OM 13.98 |
50 MYR | OM 69.90 |
100 MYR | OM 139.79 |
500 MYR | OM 698.95 |
1000 MYR | OM 1,397.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang MANTRA (OM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.