METIS HUF: Giá Metis HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi METIS sang HUF
METIS HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 METIS to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | Ft3,110.50 | 7.02% |
Oct 10, 2025 | Ft2,906.45 | -34.90% |
Oct 09, 2025 | Ft4,464.58 | 0.49% |
Oct 08, 2025 | Ft4,442.94 | 3.86% |
Oct 07, 2025 | Ft4,277.92 | -9.40% |
Oct 06, 2025 | Ft4,721.88 | 3.96% |
Oct 05, 2025 | Ft4,542.21 | -1.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang HUF đã tăng 14.96% trong 24 giờ qua.
biểu đồ METIS sang HUF
biểu đồ Metis sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Metis Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ METIS sang HUF hiện tại là Ft 3,114.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 14.96% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metis là tăng bởi METIS đã giảm bớt 40.77% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
METIS HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 METIS to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | Ft3,110.50 | 7.02% |
Oct 10, 2025 | Ft2,906.45 | -34.90% |
Oct 09, 2025 | Ft4,464.58 | 0.49% |
Oct 08, 2025 | Ft4,442.94 | 3.86% |
Oct 07, 2025 | Ft4,277.92 | -9.40% |
Oct 06, 2025 | Ft4,721.88 | 3.96% |
Oct 05, 2025 | Ft4,542.21 | -1.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang HUF đã tăng 14.96% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi METIS / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metis (METIS) sang HUF là Ft3,114.34 cho mỗi 1 METIS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 METIS sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 10:19:03 pm |
---|---|
0.5 METIS | huf 1,557.17 |
1 METIS | huf 3,114.34 |
5 METIS | huf 15,571.68 |
10 METIS | huf 31,143.36 |
50 METIS | huf 155,716.78 |
100 METIS | huf 311,433.55 |
500 METIS | huf 1,557,167.77 |
1000 METIS | huf 3,114,335.53 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metis (METIS) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang METIS
Số tiền | Hôm nay lúc 10:19:03 pm |
---|---|
0.5 HUF | METIS 0.0001605 |
1 HUF | METIS 0.0003211 |
5 HUF | METIS 0.001605 |
10 HUF | METIS 0.003211 |
50 HUF | METIS 0.01605 |
100 HUF | METIS 0.03211 |
500 HUF | METIS 0.1605 |
1000 HUF | METIS 0.3211 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Metis (METIS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
METIS / USD | $9.2111 |
METIS / BTC | 0.00008302 BTC |
METIS / ETH | 0.002462 ETH |
METIS / BNB | 0.008097 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Metis (METIS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.