Trở lại Metis

METIS IDR: Giá Metis IDR (Rupiah Indonesia) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi METIS sang IDR

METIS

Metis

IDR

Indonesian Rupiah

METIS IDR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 METIS to IDR24 giờ
Oct 11, 2025Rp152,647.966.91%
Oct 10, 2025Rp142,775.92-34.78%
Oct 09, 2025Rp218,921.430.13%
Oct 08, 2025Rp218,637.753.88%
Oct 07, 2025Rp210,463.64-10.86%
Oct 06, 2025Rp236,108.384.02%
Oct 05, 2025Rp226,980.23-1.64%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang IDR đã tăng 14.96% trong 24 giờ qua.

biểu đồ METIS sang IDR

biểu đồ Metis sang IDR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Metis Rupiah Indonesia

Tỷ giá chuyển đổi từ METIS sang IDR hiện tại là Rp 152,947.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 14.96% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metis là tăng bởi METIS đã giảm bớt 40.77% so với IDR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

METIS IDR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 METIS to IDR24 giờ
Oct 11, 2025Rp152,647.966.91%
Oct 10, 2025Rp142,775.92-34.78%
Oct 09, 2025Rp218,921.430.13%
Oct 08, 2025Rp218,637.753.88%
Oct 07, 2025Rp210,463.64-10.86%
Oct 06, 2025Rp236,108.384.02%
Oct 05, 2025Rp226,980.23-1.64%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang IDR đã tăng 14.96% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi METIS / IDR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metis (METIS) sang IDR là Rp152,947.38 cho mỗi 1 METIS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 METIS sang IDR.

Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang IDR

Số tiềnHôm nay lúc 10:19:43 pm
0.5 METISidr 76,473.69
1 METISidr 152,947.38
5 METISidr 764,736.89
10 METISidr 1,529,473.79
50 METISidr 7,647,368.95
100 METISidr 15,294,737.90
500 METISidr 76,473,689.49
1000 METISidr 152,947,378.97

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metis (METIS) sang Indonesian Rupiah (IDR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi IDR sang METIS

Số tiềnHôm nay lúc 10:19:43 pm
0.5 IDRMETIS 0.000003269
1 IDRMETIS 0.000006538
5 IDRMETIS 0.00003269
10 IDRMETIS 0.00006538
50 IDRMETIS 0.0003269
100 IDRMETIS 0.0006538
500 IDRMETIS 0.003269
1000 IDRMETIS 0.006538

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indonesian Rupiah (IDR) sang Metis (METIS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
METIS / USD$9.2111
METIS / BTC0.00008302 BTC
METIS / ETH0.002463 ETH
METIS / BNB0.008097 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Metis (METIS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Metis sang Indonesian Rupiah

Giá của 1 Metis (METIS) sang Indonesian Rupiah (IDR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Metis (METIS) sang Indonesian Rupiah (IDR) hiện tại khoảng Rp152,947.38.

Tôi có thể mua bao nhiêu Metis (METIS) với Rp1?

Hiện tại, với Rp1 có thể mua khoảng 0.000006538 Metis (METIS).

Giá METIS/IDR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Metis (METIS) đạt mức giá cao nhất từng có là Rp5,363,216.03 IDR vào 1/16/2022.

Giá trị của Metis (METIS) đã thay đổi bao nhiêu so với Indonesian Rupiah (IDR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Metis (METIS) đã tăng thêm -40.8% so với Indonesian Rupiah (IDR).