METIS NOK: Giá Metis NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi METIS sang NOK
METIS NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 METIS to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | kr93.95 | 7.93% |
Oct 10, 2025 | kr87.05 | -34.53% |
Oct 09, 2025 | kr132.95 | 0.94% |
Oct 08, 2025 | kr131.70 | 4.19% |
Oct 07, 2025 | kr126.41 | -10.43% |
Oct 06, 2025 | kr141.13 | 3.32% |
Oct 05, 2025 | kr136.59 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang NOK đã tăng 3.48% trong 24 giờ qua.
biểu đồ METIS sang NOK
biểu đồ Metis sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Metis Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ METIS sang NOK hiện tại là kr 94.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.48% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metis là tăng bởi METIS đã giảm bớt 40.55% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
METIS NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 METIS to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | kr93.95 | 7.93% |
Oct 10, 2025 | kr87.05 | -34.53% |
Oct 09, 2025 | kr132.95 | 0.94% |
Oct 08, 2025 | kr131.70 | 4.19% |
Oct 07, 2025 | kr126.41 | -10.43% |
Oct 06, 2025 | kr141.13 | 3.32% |
Oct 05, 2025 | kr136.59 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang NOK đã tăng 3.48% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi METIS / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metis (METIS) sang NOK là kr94.33 cho mỗi 1 METIS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 METIS sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:55:18 am |
---|---|
0.5 METIS | nok 47.17 |
1 METIS | nok 94.33 |
5 METIS | nok 471.67 |
10 METIS | nok 943.34 |
50 METIS | nok 4,716.72 |
100 METIS | nok 9,433.45 |
500 METIS | nok 47,167.25 |
1000 METIS | nok 94,334.50 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metis (METIS) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang METIS
Số tiền | Hôm nay lúc 03:55:18 am |
---|---|
0.5 NOK | METIS 0.0053 |
1 NOK | METIS 0.0106 |
5 NOK | METIS 0.053 |
10 NOK | METIS 0.106 |
50 NOK | METIS 0.53 |
100 NOK | METIS 1.06 |
500 NOK | METIS 5.30 |
1000 NOK | METIS 10.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Metis (METIS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
METIS / USD | $9.3186 |
METIS / BTC | 0.00008409 BTC |
METIS / ETH | 0.002461 ETH |
METIS / BNB | 0.008285 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Metis (METIS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.